Đọc nhanh: 稍稍 (sảo sảo). Ý nghĩa là: qua loa; sơ sơ. Ví dụ : - 大家都稍稍松了一口气。 Mọi người đều thở phào nhẹ nhõm một chút.. - 她稍稍提高了音量。 Cô ấy tăng âm lượng lên một chút.. - 他对结果稍稍有些失望。 Anh ấy hơi thất vọng về kết quả.
Ý nghĩa của 稍稍 khi là Phó từ
✪ qua loa; sơ sơ
稍微、略微,表示数量少或程度浅。
- 大家 都 稍稍 松 了 一口气
- Mọi người đều thở phào nhẹ nhõm một chút.
- 她 稍稍 提高 了 音量
- Cô ấy tăng âm lượng lên một chút.
- 他 对 结果 稍稍 有些 失望
- Anh ấy hơi thất vọng về kết quả.
- 我们 稍稍 加点 盐
- Chúng ta thêm một chút muối.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 稍稍 với từ khác
✪ 稍稍 vs 稍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍稍
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 含义 稍微 复杂
- Hàm ý có phần phức tạp.
- 锁上 门 了 , 请稍等
- Đã khóa cửa rồi, xin vui lòng đợi một chút.
- 稍逊一筹
- hơi thua kém
- 军训 时 , 教官 喊 着 稍息 的 口令
- Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".
- 有 的 书 必须 精读 , 有 的 只要 稍加 涉猎 即可
- có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.
- 我们 稍微 灰心 了 一点
- Chúng tôi hơi nản lòng một chút.
- 惊魂 稍定
- đỡ hoảng hồn.
- 请子 稍候片刻
- Xin ông đợi một lát.
- 稍后 咱门 再 讨论 这 事
- Lát nữa chúng ta lại thảo luận về chuyện này.
- 这 道菜 稍微 有点儿 咸
- Món này hơi mặn một chút.
- 她 稍稍 提高 了 音量
- Cô ấy tăng âm lượng lên một chút.
- 稍 有 不遂 , 即大 发脾气
- hơi không vừa ý một tí là nổi giận đùng đùng ngay
- 劳驾 , 请 您 稍等一下
- Làm phiền bạn đợi một chút.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 她 显得 稍微 笨拙
- Cô ấy trông hơi vụng về.
- 我 比 姐姐 稍微 高 一点儿
- Tôi cao hơn chị tôi một chút.
- 他 比 我 稍微 聪明 一点
- Anh ấy thông minh hơn tôi một chút.
- 愿 在 文化 工作 方面 , 稍 尽 绵薄
- nguyện đem chút tài hèn sức mọn ra phục vụ công tác văn hoá.
- 您好 , 请 您 稍等一下
- Xin chào, ngài vui lòng đợi một lát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稍稍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稍稍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm稍›