Đọc nhanh: 稍微凸出 (sảo vi đột xuất). Ý nghĩa là: cồ cồ.
Ý nghĩa của 稍微凸出 khi là Từ điển
✪ cồ cồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍微凸出
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 含义 稍微 复杂
- Hàm ý có phần phức tạp.
- 他 肚子 都 凸出来 了 !
- Bụng của anh ấy phình lên.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 他 瘦 得 关节 都 凸出来 了
- Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.
- 它 眼睛 慢慢 凸出来 了
- Mắt của nó dần dần lồi ra.
- 出身 寒微
- xuất thân hàn vi
- 我们 稍微 灰心 了 一点
- Chúng tôi hơi nản lòng một chút.
- 这 道菜 稍微 有点儿 咸
- Món này hơi mặn một chút.
- 她 显得 稍微 笨拙
- Cô ấy trông hơi vụng về.
- 我 比 姐姐 稍微 高 一点儿
- Tôi cao hơn chị tôi một chút.
- 他 比 我 稍微 聪明 一点
- Anh ấy thông minh hơn tôi một chút.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 稍 不经意 , 就 会 出错
- hơi vô ý một tí là sẽ có sai sót ngay
- 稍 一 失神 就 会 出差错
- hơi sơ ý một chút là xảy ra sai sót ngay.
- 这 裤子 稍微 有点儿 肥
- Chiếc quần này có chút rộng.
- 远方 出现 熹微 晨曦
- Xa xa xuất hiện ánh sáng ban mai.
- 出身 佌微 努力 拼
- Xuất thân thấp kém cố gắng phấn đấu.
- 稍微 大意 一点 就要 出毛病
- Hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稍微凸出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稍微凸出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凸›
出›
微›
稍›