Đọc nhanh: 稍后 (sảo hậu). Ý nghĩa là: một lát; lát nữa. Ví dụ : - 稍后我会给你打电话。 Một lát tôi sẽ gọi điện lại cho bạn.. - 稍后咱门再讨论这事。 Lát nữa chúng ta lại thảo luận về chuyện này.. - 稍后我来帮你解决。 Lát nữa tôi sẽ giúp bạn giải quyết.
Ý nghĩa của 稍后 khi là Danh từ
✪ một lát; lát nữa
略微靠后的(时间或空间)
- 稍后 我会 给 你 打电话
- Một lát tôi sẽ gọi điện lại cho bạn.
- 稍后 咱门 再 讨论 这 事
- Lát nữa chúng ta lại thảo luận về chuyện này.
- 稍后 我来 帮 你 解决
- Lát nữa tôi sẽ giúp bạn giải quyết.
- 稍后 他 就 会 到 这里
- Một lát anh ấy sẽ đến đây.
- 稍后 给 你 准确 答复
- Lát nữa cho bạn đáp án chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍后
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 宝宝 吃 完奶 后溢奶 了
- Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 稍后 咱门 再 讨论 这 事
- Lát nữa chúng ta lại thảo luận về chuyện này.
- 稍后 我会 给 你 打电话
- Một lát tôi sẽ gọi điện lại cho bạn.
- 先 吃饭 吧 , 其他 稍后 讨论
- Ăn trước đi, việc khác thảo luận sau.
- 要 不 你 先 走 , 我 稍后 再 去
- Nếu không thì bạn đi trước, tôi sẽ đi sau.
- 我们 的 船 先过 了 桥洞 , 他们 的 船 稍微 落后 一点
- thuyền của chúng tôi đi qua cầu trước, thuyền họ rớt lại đằng sau một chút.
- 次要 的 问题 可以 稍后 解决
- Vấn đề thứ yếu có thể giải quyết sau.
- 请 稍后 再 打电话 来 好 吗 ?
- Làm ơn gọi lại sau được không?
- 具体地址 请 稍后 通知
- Địa chỉ cụ thể sẽ được thông báo sau.
- 稍后 他 就 会 到 这里
- Một lát anh ấy sẽ đến đây.
- 稍后 我来 帮 你 解决
- Lát nữa tôi sẽ giúp bạn giải quyết.
- 我们 稍后 再 来 讨论 这个 问题
- Chúng ta sẽ tiếp tục bàn về vấn đề này sau.
- 具体情况 我们 稍后 再谈
- Tình hình cụ thể chúng ta sẽ bàn sau.
- 稍后 给 你 准确 答复
- Lát nữa cho bạn đáp án chính xác.
- 他 不 努力 , 后悔不已
- Anh ấy không cố gắng, giờ hối hận không dứt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稍后
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稍后 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
稍›