Hán tự: 移
Đọc nhanh: 移 (di.dị.xỉ.sỉ). Ý nghĩa là: di chuyển; di động; chuyển, thay đổi; biến đổi. Ví dụ : - 你把桌子移到那边。 Bạn mang cái bàn chuyển sang bên kia.. - 他小心地移开障碍物。 Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.. - 我们要把货物移到仓库里。 Chúng tôi cần mang hàng hóa chuyển vào trong kho.
Ý nghĩa của 移 khi là Động từ
✪ di chuyển; di động; chuyển
移动;转移
- 你 把 桌子 移 到 那边
- Bạn mang cái bàn chuyển sang bên kia.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 我们 要 把 货物 移 到 仓库 里
- Chúng tôi cần mang hàng hóa chuyển vào trong kho.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thay đổi; biến đổi
改变;变动
- 他移 了 自己 的 想法
- Anh ấy đã thay đổi suy nghĩ của mình.
- 我们 移 计划
- Chúng tôi thay đổi kế hoạch.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 移
✪ 把 + Cái gì đó + 移到 + Địa điểm
Đem cái gì chuyển đến đâu
- 我 把 花盘 移 到 阳台 上
- Tôi đem chậu hoa chuyển đến ban công.
- 他 把 书架 移 到 卧室 里
- Anh ấy đem giá sách di chuyển vào phòng ngủ.
So sánh, Phân biệt 移 với từ khác
✪ 移动 vs 移
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 移居 外地
- chuyển chỗ ở đến vùng khác
- 移居国外
- di cư sang nước ngoài
- 移民 海外
- di dân ra nước ngoài
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 贫贱不移 ( 不因 贫贱 而 改变 志向 )
- dù nghèo khổ cũng không thay đổi.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 这 应该 是 移位 码
- Chúng tôi đã chơi với mật mã thay đổi.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 游移 不决
- do dự không quyết
- 那 骨髓移植 呢
- Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 新 会计 刚到 , 账目 还 没有 移交
- kế toán mới vừa đến sổ sách vẫn chưa bàn giao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 移
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm移›