Đọc nhanh: 挪移 (na di). Ý nghĩa là: mượn tiền; vay tiền. Ví dụ : - 挪移款项。 khoản tiền mượn dùng tạm.
Ý nghĩa của 挪移 khi là Động từ
✪ mượn tiền; vay tiền
挪借
- 挪移 款项
- khoản tiền mượn dùng tạm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挪移
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 她 慢慢 挪走 障碍物
- Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 移居 外地
- chuyển chỗ ở đến vùng khác
- 移居国外
- di cư sang nước ngoài
- 他 小心 挪开 椅子
- Anh ấy cẩn thận dịch chuyển chiếc ghế.
- 移民 海外
- di dân ra nước ngoài
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 贫贱不移 ( 不因 贫贱 而 改变 志向 )
- dù nghèo khổ cũng không thay đổi.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 这 应该 是 移位 码
- Chúng tôi đã chơi với mật mã thay đổi.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 游移 不决
- do dự không quyết
- 挪移 款项
- khoản tiền mượn dùng tạm.
- 这是 一首 及其 有 代表性 的 挪威 舞曲 看看 你们 谁 能 跳 得 好
- Đó là một điệu nhảy điển hình của Na Uy và ai có thể làm tốt hơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挪移
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挪移 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挪›
移›