Hán tự: 科
Đọc nhanh: 科 (khoa). Ý nghĩa là: ngành; môn; môn học, phòng; ban; cục; đơn vị (đơn vị hành chính), loài; lớp; dòng; họ (sinh học). Ví dụ : - 我很喜欢学文科。 Tôi rất thích học văn học.. - 我在理科方面比较薄弱。 Tôi khá yếu về khoa học tự nhiên.. - 医务科需要更多人手。 Phòng y tế cần thêm nhân lực.
Ý nghĩa của 科 khi là Danh từ
✪ ngành; môn; môn học
学术或业务的类别
- 我 很 喜欢 学 文科
- Tôi rất thích học văn học.
- 我 在 理科 方面 比较 薄弱
- Tôi khá yếu về khoa học tự nhiên.
✪ phòng; ban; cục; đơn vị (đơn vị hành chính)
机关中按工作性质分设的单位
- 医务科 需要 更 多 人手
- Phòng y tế cần thêm nhân lực.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
✪ loài; lớp; dòng; họ (sinh học)
生物学分类范畴的一个等级,目以下为科,科以下为属
- 猫科动物 都 很 敏捷
- Động vật thuộc họ mèo thường rất linh hoạt.
- 蝴蝶 属于 昆虫 科
- Bướm thuộc về họ côn trùng.
✪ thứ bậc; đẳng cấp
品类;等级
- 我们 在 同一个 科
- Chúng tôi cùng ở một đẳng cấp.
- 她 晋升 到 高级 科了
- Cô ấy đã thăng cấp lên hạng cao.
✪ khoa thi; kỳ thi
指古代分科考选文武官吏后备人员的科目、等第、年份等
- 这次 甲子 科 的 考试 很 重要
- Khoa thi Giáp Tý lần này rất quan trọng.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
✪ khoa học
科学
- 现代科技 让 世界 更 美好
- Khoa học - công nghệ hiện đại khiến thế giới tốt đẹp hơn.
- 科技进步 推动 社会 发展
- Tiến bộ khoa học - công nghệ thúc đẩy phát triển xã hội.
✪ điều mục; hạng mục; điều khoản
条目
- 这 条 科目 必须 修改
- Điều mục này phải được sửa đổi.
- 合同 包含 多个 科目
- Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.
✪ pháp luật; pháp lệnh; đạo luật; luật lệ
法令
- 作奸犯科 的 人 终会 受罚
- Những kẻ phạm pháp sẽ bị trừng phạt.
- 他 因为 作奸犯科 被 抓 了
- Anh ta bị bắt vì làm việc phi pháp.
✪ án; án phạt; hình pháp; hình phạt
刑罚
- 他 因为 前科 被 拒绝 了
- Anh ấy bị từ chối vì tiền án.
- 他 隐瞒 了 自己 的 前科
- Anh ta đã che giấu tiền án của mình.
✪ động tác (động tác biểu diễn trong Hí khúc)
古代戏曲剧本中指示演员动作的用语
- 他 在 表演 饮酒 科
- Anh ấy đang biểu diễn động tác uống rượu.
- 他们 经常 插科打诨
- Họ thường xuyên chèn thêm động tác bông đùa.
✪ lớp kịch (đào tạo chuyên nghiệp chính quy)
科班
- 他 终于 顺利 出科 了
- Anh ấy cuối cùng cũng thuận lợi hoàn thành lớp kịch.
- 他 从小 就 开始 坐科
- Anh ấy đã theo học lớp kịch từ nhỏ.
✪ họ Khoa
姓
- 科 先生 是 他 的 老师
- Ông Khoa là thầy của anh ấy.
Ý nghĩa của 科 khi là Động từ
✪ phán xử; kết án; xử phạt; buộc tội
判定 (刑罚)
- 他 被 科 了 十年 的 监禁
- Anh ấy bị kết án mười năm tù.
- 她 因 偷窃 被 科以 罚金
- Cô ấy bị phạt tiền vì tội ăn cắp.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 科
✪ (猫/豆/松)+ 科
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 科教片
- phim khoa giáo.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 苦 努力 , 成绩优秀 , 很少 挂科
- Nỗ lực cực khổ, thành tích nổi trội, ít khi trượt môn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm科›