Đọc nhanh: 科班 (khoa ban). Ý nghĩa là: chính quy; đào tạo chính quy; đào tạo chuyên nghiệp; tổ chức triệu tập nhi đồng để đào tạo thành diễn viên Hí khúc (thường dùng để ví von với việc giáo dục và đào tạo chính qui). Ví dụ : - 科班出身。 học chính quy ra.
Ý nghĩa của 科班 khi là Danh từ
✪ chính quy; đào tạo chính quy; đào tạo chuyên nghiệp; tổ chức triệu tập nhi đồng để đào tạo thành diễn viên Hí khúc (thường dùng để ví von với việc giáo dục và đào tạo chính qui)
旧时 招收儿童,培养成为戏曲演员的教学组织常用来比 喻正规的教育或训练
- 科班出身
- học chính quy ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科班
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 弟弟 是 上班族
- Em trai tôi là dân văn phòng.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 科班出身
- học chính quy ra.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科班
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm班›
科›