Đọc nhanh: 神经病 (thần kinh bệnh). Ý nghĩa là: điên; tâm thần; bệnh tâm thần. Ví dụ : - 她说话像神经病似的。 Cô ấy nói chuyện như một kẻ tâm thần.. - 我觉得他有点神经病。 Tôi nghĩ anh ấy hơi điên một chút.. - 我也被认为是个神经病。 Tôi cũng bị coi là một người bị điên.
Ý nghĩa của 神经病 khi là Danh từ
✪ điên; tâm thần; bệnh tâm thần
神经系统的组织发生病变或机能发生障碍的疾病,症状是麻木、瘫痪、抽搐、昏迷等
- 她 说话 像 神经病 似的
- Cô ấy nói chuyện như một kẻ tâm thần.
- 我 觉得 他 有点 神经病
- Tôi nghĩ anh ấy hơi điên một chút.
- 我 也 被 认为 是 个 神经病
- Tôi cũng bị coi là một người bị điên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神经病
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 长期 失眠 让 她 神经衰弱
- Mất ngủ lâu dài khiến cô ấy suy nhược thần kinh.
- 她 经常 熬夜 坐 了 胃病
- Cô ấy thường xuyên thức khuya nên bị bệnh dạ dày.
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 她 从小 就 有 肺病 , 经常 咳嗽
- Cô ấy bị bệnh phổi từ nhỏ, thường xuyên ho.
- 她 的 神经 开始 衰弱
- Thần kinh của cô ấy bắt đầu suy yếu.
- 最近 他 太 神经 了
- Gần đây anh ấy rất thần kinh.
- 这些 病人 不是 神经官能症 患者
- Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng
- 那 显然 是 一次 刻骨铭心 的 神秘 经历
- Đó rõ ràng là một trải nghiệm bí ẩn khắc cốt ghi tâm.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 他经 诊断 为 精神失常 而 送往 精神病院
- Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.
- 她 说话 像 神经病 似的
- Cô ấy nói chuyện như một kẻ tâm thần.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 我 发现 他 有 神经病
- Tôi phát hiện anh ta bị thần kinh.
- 我 觉得 他 有点 神经病
- Tôi nghĩ anh ấy hơi điên một chút.
- 我 也 被 认为 是 个 神经病
- Tôi cũng bị coi là một người bị điên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 神经病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 神经病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm病›
神›
经›