Đọc nhanh: 神经病男人 (thần kinh bệnh nam nhân). Ý nghĩa là: người đàn ông tâm lý.
Ý nghĩa của 神经病男人 khi là Danh từ
✪ người đàn ông tâm lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神经病男人
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 这些 病人 不是 神经官能症 患者
- Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 我 已经 习惯 了 男人 对 我 垂涎三尺 蛋糕 一切 开 , 孩子 们 就 垂涎三尺 了
- tôi đã quen với việc đàn ông thèm thuồng tôi rồi bánh gato vừa cắt, các bé đã rất thèm rồi
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 她 男人 有病 , 家里 全靠 她 自己 一个 人 了
- Chồng cô ấy bị bệnh, mọi chuyện trong nhà đều dựa vào cô ấy.
- 病人 已经 清醒过来
- Bệnh nhân đã tỉnh lại.
- 医生 将 经常 嘱咐 病人 要 锻炼身体
- Bác sĩ dặn dò bệnh nhân cần rèn luyện thân thể.
- 他经 诊断 为 精神失常 而 送往 精神病院
- Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.
- 她 说话 像 神经病 似的
- Cô ấy nói chuyện như một kẻ tâm thần.
- 他 的 腿 病 已经 减轻 , 一个 人 扶 着 可以 往前 磨蹭 了
- vết thương ở trên đùi đã đỡ rồi, có người đỡ anh ấy có thể đi chầm chập được.
- 她 的 男人 是 一个 浪漫 的 人 , 经常 为 她 准备 惊喜
- Chồng của cô ấy là một người lãng mạn, thường xuyên chuẩn bị những bất ngờ cho cô ấy
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 我 发现 他 有 神经病
- Tôi phát hiện anh ta bị thần kinh.
- 我 觉得 他 有点 神经病
- Tôi nghĩ anh ấy hơi điên một chút.
- 我 也 被 认为 是 个 神经病
- Tôi cũng bị coi là một người bị điên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 神经病男人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 神经病男人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
男›
病›
神›
经›