Đọc nhanh: 瞳孔 (đồng khổng). Ý nghĩa là: con ngươi; đồng tử. Ví dụ : - 他瞳孔不均。 Anh ta có đồng tử không đồng đều.. - 晚上,瞳孔放大以便让更多的光线射入。 Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.. - 病人的瞳孔放大了。 Đồng tử của bệnh nhân giãn ra rồi.
Ý nghĩa của 瞳孔 khi là Danh từ
✪ con ngươi; đồng tử
是动物或人眼睛内虹膜中心的圆孔,光线通过瞳孔进入眼内瞳孔可以随着光线的强弱而扩大或缩小通称瞳人
- 他 瞳孔 不均
- Anh ta có đồng tử không đồng đều.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 病人 的 瞳孔放大 了
- Đồng tử của bệnh nhân giãn ra rồi.
- 他 的 瞳孔 是 棕色 的
- Đồng tử của anh ấy có màu nâu.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
- 这种 药 有时 有散 大 瞳孔 发烧 的 副作用
- Thuốc này đôi khi có tác dụng phụ là giãn đồng tử và sốt.
- 当 你 看到 喜欢 的 人时 瞳孔 通常 会 放大
- Khi bạn nhìn thấy người mà bạn thích thông thường đồng tử sẽ giãn ra.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞳孔
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 她 的 鼻孔 有点 发红
- Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 大家 都 孔恼
- Mọi người đều rất phiền não.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 这里 有 很多 陌生 的 面孔
- Ở đây có rất nhiều gương mặt lạ.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 据说 孔子 有 三千 弟子
- Người nói Khổng Tử có ba nghìn đệ tử.
- 孔雀 翎
- lông đuôi chim công.
- 孔雀开屏
- con công xoè đuôi.
- 墙上 有 凿孔
- Tường có lỗ khoan.
- 他 瞳孔 不均
- Anh ta có đồng tử không đồng đều.
- 病人 的 瞳孔放大 了
- Đồng tử của bệnh nhân giãn ra rồi.
- 他 的 瞳孔 是 棕色 的
- Đồng tử của anh ấy có màu nâu.
- 当 你 看到 喜欢 的 人时 瞳孔 通常 会 放大
- Khi bạn nhìn thấy người mà bạn thích thông thường đồng tử sẽ giãn ra.
- 这种 药 有时 有散 大 瞳孔 发烧 的 副作用
- Thuốc này đôi khi có tác dụng phụ là giãn đồng tử và sốt.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞳孔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞳孔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孔›
瞳›