Hán tự: 睡
Đọc nhanh: 睡 (thuỵ). Ý nghĩa là: ngủ, nằm; nằm dài; nằm thẳng cẳng. Ví dụ : - 八点了,他还在睡觉。 8 giờ rồi anh ấy vẫn đang ngủ.. - 孩子们已经睡着了。 Bọn trẻ đã ngủ rồi.. - 这张床睡不下3个人。 Giường này không đủ chỗ cho ba người nằm.
Ý nghĩa của 睡 khi là Động từ
✪ ngủ
睡觉
- 八点 了 , 他 还 在 睡觉
- 8 giờ rồi anh ấy vẫn đang ngủ.
- 孩子 们 已经 睡着 了
- Bọn trẻ đã ngủ rồi.
✪ nằm; nằm dài; nằm thẳng cẳng
躺
- 这 张床 睡 不下 3 个人
- Giường này không đủ chỗ cho ba người nằm.
- 她 睡 在 沙滩 上 看海
- Cô ấy nằm trên bãi biển ngắm biển.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 睡
✪ 睡 + 着/醒/好/多长时间
Bổ ngữ kết quả/ thời lượng
- 他 每天 都 睡 八个 小时
- Ngày nào anh ấy cũng ngủ 8 tiếng.
- 在 度假 时 , 我 喜欢 多 睡 一点
- Vào những ngày nghỉ, tôi thích ngủ nhiều hơn một tí.
✪ 睡 + 得/不 + 好/香/晚/着
Bổ ngữ trạng thái/ khả năng
- 他 昨晚 睡得 着 吗 ?
- Tối qua anh ấy có ngủ được không?
- 她 总是 睡得 很 晚
- Cô ấy luôn đi ngủ rất muộn.
- 小孩 今天 睡得 特别 香
- Hôm nay đứa bé ngủ rất ngon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 哎 ! 早睡 吧
- Ê! ngủ sớm đi nhé!
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 小猫 趴在 墙根 睡觉
- Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.
- 我 在 他 的 抚摸 下 睡着 了
- Tôi ngủ thiếp đi dưới sự vỗ về của anh ấy.
- 孩子 睡时 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ đứa trẻ khi ngủ rất đáng yêu.
- 她 甜睡 的 样子 很 可爱
- Bộ dáng lúc ngủ ngon của cô ấy rất đáng yêu.
- 这 小狗 睡得 真 可爱
- Chú chó này ngủ thật đáng yêu.
- 睡眼惺忪
- mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.
- 睡眼 蒙眬
- ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.
- 睡个 安生 觉
- ngủ yên một giấc.
- 早安 , 昨晚 睡得 好 吗 ?
- Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?
- 宝宝 安静 地 睡眠
- Em bé ngủ yên bình.
- 宝宝 安静 地 睡着 了
- Đứa bé chìm vào giấc ngủ yên bình.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 小猫 安静 地卧 着 睡
- Con mèo nhỏ nằm yên ngủ.
- 扰乱 睡眠
- quấy nhiễu giấc ngủ.
- 睡眠不足
- thiếu ngủ
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 睡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm睡›