Đọc nhanh: 睡姿 (thuỵ tư). Ý nghĩa là: tư thế ngủ.
Ý nghĩa của 睡姿 khi là Danh từ
✪ tư thế ngủ
sleeping posture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡姿
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 哎 ! 早睡 吧
- Ê! ngủ sớm đi nhé!
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 小猫 趴在 墙根 睡觉
- Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 我 在 他 的 抚摸 下 睡着 了
- Tôi ngủ thiếp đi dưới sự vỗ về của anh ấy.
- 姿态 优美
- Tư thế đẹp; vẻ đẹp
- 姿容秀美
- dung mạo xinh đẹp
- 孩子 睡时 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ đứa trẻ khi ngủ rất đáng yêu.
- 她 甜睡 的 样子 很 可爱
- Bộ dáng lúc ngủ ngon của cô ấy rất đáng yêu.
- 这 小狗 睡得 真 可爱
- Chú chó này ngủ thật đáng yêu.
- 睡眼惺忪
- mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.
- 睡眼 蒙眬
- ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.
- 睡个 安生 觉
- ngủ yên một giấc.
- 早安 , 昨晚 睡得 好 吗 ?
- Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?
- 宝宝 安静 地 睡眠
- Em bé ngủ yên bình.
- 宝宝 安静 地 睡着 了
- Đứa bé chìm vào giấc ngủ yên bình.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 睡姿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睡姿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姿›
睡›