Đọc nhanh: 好睡 (hảo thuỵ). Ý nghĩa là: chúc ngủ ngon.
Ý nghĩa của 好睡 khi là Danh từ
✪ chúc ngủ ngon
good night
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好睡
- 早安 , 昨晚 睡得 好 吗 ?
- Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 保暖 能 睡眠 更好
- Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 按时 睡觉 , 否则 精神 不好
- Phải đi ngủ đúng giờ, kẻo tinh thần sẽ không tốt.
- 晚上 没睡 好 , 白天 老是 打盹儿
- tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 三个 夜晚 我 没 睡 好
- Ba đêm tôi không ngủ ngon.
- 你 身体 不好 , 睡凉 炕 会 受病 的
- bạn sức khoẻ không tốt, ngủ phòng lạnh sẽ bị bệnh.
- 你 要是 没睡 好 美容 觉可 不好惹
- Bạn sẽ hơi cáu kỉnh nếu không được ngủ ngon.
- 我 这 几天 头疼 , 睡 不好 觉
- Tôi đau đầu mấy ngày nay, ngủ không ngon
- 睡足 了 才 有 精神 好好儿 学习
- Ngủ đủ mới có tinh thần học tập tốt.
- 早睡早起 对 身体 好
- Ngủ sớm dậy sớm tốt cho sức khỏe.
- 你 要 早睡 , 另要 好好 吃喝
- Bạn nên đi ngủ sớm, ngoài ra nên ăn uống đầy đủ.
- 今天 好好 睡一觉 , 明天 一 早就 来 赶路
- hôm nay phải ngủ sớm, sáng sớm ngày mai phải gấp rút lên đường.
- 服下 这些 药丸 可保 你 睡 一宿 好觉
- Uống những viên thuốc này sẽ giúp bạn ngủ một giấc ngon.
- 早睡 对 身体 有 很多 好处
- Ngủ sớm rất có ích cho cơ thể.
- 他 忙 得 甚至 好几夜 没 睡觉
- Anh ấy bận đến mức thậm chí mấy đêm liền không ngủ.
- 我 昨晚 睡得 很 好
- Tối qua tôi ngủ rất ngon.
- 你 好像 很困 , 睡 一会儿 吧
- Trông cậu có vẻ buồn ngủ, hãy ngủ một lúc đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好睡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好睡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
睡›