Đọc nhanh: 眼界 (nhãn giới). Ý nghĩa là: tầm mắt. Ví dụ : - 扩大眼界。 mở rộng tầm mắt.. - 他可是大开眼界受益良多啊 Anh ấy đang học rất nhiều về thế giới.. - 这部书是开阔眼界、增长知识的广角镜。 quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
Ý nghĩa của 眼界 khi là Danh từ
✪ tầm mắt
所见事物的范围,借指见识的广度
- 扩大 眼界
- mở rộng tầm mắt.
- 他 可是 大开眼界 受益 良多 啊
- Anh ấy đang học rất nhiều về thế giới.
- 这部 书 是 开阔眼界 、 增长 知识 的 广角镜
- quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
- 开阔眼界
- mở mang tầm mắt.
- 原谅 我 试图 让 他 开眼界
- Thứ lỗi cho tôi vì đã cố gắng mở rộng tầm nhìn của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼界
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 巴 着眼 瞧
- Giương mắt nhìn.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 开阔眼界
- mở mang tầm mắt.
- 旅途 中 的 见闻 让 她 大开眼界
- Những trải nghiệm trong chuyến đi khiến cô mở mang tầm mắt.
- 扩大 眼界
- mở rộng tầm mắt.
- 胸怀祖国 , 放眼世界
- mang tổ quốc trong lòng, mắt nhìn ra thế giới.
- 这部 书 是 开阔眼界 、 增长 知识 的 广角镜
- quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
- 原谅 我 试图 让 他 开眼界
- Thứ lỗi cho tôi vì đã cố gắng mở rộng tầm nhìn của anh ấy.
- 积极 培养 年轻 选手 , 着眼于 将来 的 世界大赛
- tích cực bồi dưỡng tuyển thủ trẻ, chuẩn bị cho thi đấu thế giới trong tương lai.
- 他 可是 大开眼界 受益 良多 啊
- Anh ấy đang học rất nhiều về thế giới.
- 这次 去 北京 那里 的 一切 让 我 大开眼界
- Lần này tôi đến Bắc Kinh, và mọi thứ ở đó đã khiến tôi mở rộng tầm mắt.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 这个 事件 震惊 了 世界
- Sự kiện này đã gây chấn động thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眼界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm界›
眼›