Đọc nhanh: 相脚头 (tương cước đầu). Ý nghĩa là: Thăm dò; dòm ngó. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Lí Cát; trương ngã trang nội tố thậm ma? Mạc bất thị lai tương cước đầu? 李吉; 張我莊內做甚麼? 莫不是來相腳頭? (Đệ nhị hồi) Lí Cát; mi vô trong trang viện làm gì? Chẳng phải muốn thăm dò gì chăng?.
Ý nghĩa của 相脚头 khi là Động từ
✪ Thăm dò; dòm ngó. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Lí Cát; trương ngã trang nội tố thậm ma? Mạc bất thị lai tương cước đầu? 李吉; 張我莊內做甚麼? 莫不是來相腳頭? (Đệ nhị hồi) Lí Cát; mi vô trong trang viện làm gì? Chẳng phải muốn thăm dò gì chăng?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相脚头
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 头疼 医头 , 脚疼 医脚 , 这 不是 个长 法儿
- đầu đau chữa đầu, chân đau chữa chân, đó không phải là kế lâu dài.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 脚趾头 要用 就 用 啊
- Lấy ngón chân của tôi rồi.
- 我 的 脚趾头 差点 断 了
- Tôi có thể đã bị gãy một ngón chân.
- 他 最好 快死了 脚趾头 上快 挂牌 的 时候
- Tốt hơn là anh ta nên cận kề với cái chết để có một cái thẻ trên ngón chân của anh ta.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 排头 和 排尾 相距 30 米
- đầu và cuối cách nhau 30m.
- 天头 地脚
- lề trên trang giấy
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 她 的 脚击 到 了 石头 上
- Chân của cô ấy đã va vào đá.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 顺着 线头 找 针脚 ( 比喻 寻找 事情 的 线索 )
- tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
- 他长 得 有点 老 相 , 才 四十出头 , 就 满脸 皱纹 了
- anh ấy trông già trước tuổi, mới bốn mươi tuổi đầu mà trên mặt đầy nếp nhăn.
- 头 沉得 厉害 , 脚下 有点儿 发飘
- đầu nặng trình trịch, chân như đi trên mây.
- 我们 在 街头 相遇
- Chúng ta tình cờ gặp nhau trên phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相脚头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相脚头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
相›
脚›