Đọc nhanh: 眉花眼笑 (mi hoa nhãn tiếu). Ý nghĩa là: Chỉ vẻ rất thích thú; cao hứng vô cùng. ◇Tây du kí 西遊記: Hỉ đắc tha trảo nhĩ nạo tai; mi hoa nhãn tiếu; nhẫn bất trụ thủ chi vũ chi; túc chi đạo chi 喜得他抓耳撓腮; 眉花眼笑; 忍不住手之舞之; 足之蹈之 (Đệ nhị hồi) (Tôn Ngộ Không) mừng rỡ tự sờ tai vuốt má; mặt mày hớn hở; không nhịn được múa tay khoa chân. ☆Tương tự: mi khai nhãn tiếu 眉開眼笑; mi hoan nhãn tiếu 眉歡眼笑..
Ý nghĩa của 眉花眼笑 khi là Thành ngữ
✪ Chỉ vẻ rất thích thú; cao hứng vô cùng. ◇Tây du kí 西遊記: Hỉ đắc tha trảo nhĩ nạo tai; mi hoa nhãn tiếu; nhẫn bất trụ thủ chi vũ chi; túc chi đạo chi 喜得他抓耳撓腮; 眉花眼笑; 忍不住手之舞之; 足之蹈之 (Đệ nhị hồi) (Tôn Ngộ Không) mừng rỡ tự sờ tai vuốt má; mặt mày hớn hở; không nhịn được múa tay khoa chân. ☆Tương tự: mi khai nhãn tiếu 眉開眼笑; mi hoan nhãn tiếu 眉歡眼笑.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉花眼笑
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 饿得 两眼 发花
- đói hoa mắt
- 老眼昏花
- già cả mắt mờ
- 头昏眼花
- đầu váng mắt hoa; đầu nhức mắt hoa
- 横眉竖眼
- trợn mắt nhìn trừng trừng.
- 浓眉大眼
- mắt to mày rậm.
- 两眼 含着泪 花
- hai mắt ngấn lệ.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 柳眉 杏眼
- mắt phượng mày ngài.
- 眉眼 长得 很 秀气
- mặt mũi thanh tú
- 小姑娘 眉眼 长得 很俊
- mặt mày cô gái rất sáng sủa.
- 夜晚 , 马路 两旁 的 霓虹灯 闪闪烁烁 , 令人 眼花缭乱
- Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.
- 火花 猛然 闪于 眼前
- Tia lửa bỗng nhiên bùng lên trước mắt.
- 她 的 眼里 闪烁着 泪花
- Trong mắt cô ấy lấp lánh những giọt lệ.
- 她 笑 嫣 如 花绽放
- Cô ấy cười xinh như hoa nở.
- 这种 烟花 让 人 一饱眼福
- Loại pháo hoa này làm cho người ta mãn nhãn.
- 她 抱 着 鲜花 微笑 着
- Cô ấy ôm bó hoa tươi và mỉm cười.
- 他 看到 成绩 优异 , 眉开眼笑
- Nhìn thấy kết quả tốt, anh ấy mặt mày hớn hở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眉花眼笑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眉花眼笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眉›
眼›
笑›
花›