Đọc nhanh: 目瞪口呆 (mục trừng khẩu ngai). Ý nghĩa là: ngẩn người; giương mắt mà nhìn; giương mắt đờ đẫn, không nói ra lời; ngẩn tò te; chết đứng người; chết lặng người, mắt chữ a mồm chữ o, há mồm trợn mắt; chết đứng; ù cạc, tắc cổ; tắc tị, đờ mặt. Ví dụ : - 面对这种阵势,他惊得目瞪口呆。 đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
Ý nghĩa của 目瞪口呆 khi là Thành ngữ
✪ ngẩn người; giương mắt mà nhìn; giương mắt đờ đẫn, không nói ra lời; ngẩn tò te; chết đứng người; chết lặng người, mắt chữ a mồm chữ o, há mồm trợn mắt; chết đứng; ù cạc
形容受惊而愣住的样子
- 面对 这种 阵势 , 他 惊 得 目瞪口呆
- đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
✪ tắc cổ; tắc tị
张着嘴说不出话来, 形容理屈或害怕
✪ đờ mặt
因着急、害怕或心思有所专注, 而对外界事物完全不注意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目瞪口呆
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 面对 这种 阵势 , 他 惊 得 目瞪口呆
- đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
- 这个 项目 很 对 他 的 胃口
- Dự án này rất phù hợp với hứng thú của anh ấy.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目瞪口呆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目瞪口呆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
呆›
目›
瞪›
nghẹn họng nhìn trân trối; nhìn trân trân; nhìn trân nghẹn lời; trố mắt đứng nhìn; nhìn trân trân không nói nên lời vì kinh ngạc hoặc rơi vào thế bí; trân trân; trố trố
đờ người ra; trơ như phỗng; ngây ngô; đực ra; đờ người; ngây ngô như ông phỗng
tượng đất; đồ đất nặn (ví với người đần độn, ngây ngô)
tượng gỗ; đần độn ngây ngô; đồ đất nặn (chỉ người đần độn ngây ngô)tượng đất
cứng họng; líu lưỡi; nghẹn lời; cứng mồm cứng lưỡi; ắng; tắc cổ; tắc tị; câm hầu tắc cổ; đớ họng đớ lưỡi
xem 驚慌失措 | 惊慌失措
không nói nên lờicâm như hếntắc cổ
(văn học) mắt giật mình, miệng đánh câm (thành ngữ); choáng vángsững sờ
Thất Kinh, Hoảng Hốt Lo Sợ
vô tri vô giác
đuối lý; cùng đường đuối lý; hết lẽ
E sợbồn chồn