Đọc nhanh: 泥塑木雕 (nê tố mộc điêu). Ý nghĩa là: tượng đất; đồ đất nặn (ví với người đần độn, ngây ngô).
Ý nghĩa của 泥塑木雕 khi là Danh từ
✪ tượng đất; đồ đất nặn (ví với người đần độn, ngây ngô)
木雕泥塑:用木头雕刻或泥土塑造的偶像,形容人呆板或静止不动也说泥塑木雕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥塑木雕
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 那个 雕塑 很 丑陋
- Bức tượng đó rất xấu xí.
- 这座 雕塑 艺术 感 十足
- Tượng điêu khắc này rất nghệ thuật.
- 他 喜欢 收藏 古代 雕塑
- Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.
- 她 制作 了 很多 雕塑
- Cô ấy đã làm nhiều tượng điêu khắc.
- 他们 打造 了 一个 雕塑
- Họ đã đóng một bức tượng.
- 雕塑 展示 在 博物馆 里
- Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.
- 他 在 琢磨 这个 木雕 作品
- Anh ấy đang mài tác phẩm điêu khắc gỗ này.
- 这些 木雕 作品 非常 精美
- Những tác phẩm điêu khắc gỗ này rất tinh xảo.
- 木雕 属于 民间艺术 有着 它 独特 的 艺术 魅力
- chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泥塑木雕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥塑木雕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塑›
木›
泥›
雕›
đờ người ra; trơ như phỗng; ngây ngô; đực ra; đờ người; ngây ngô như ông phỗng
tượng gỗ; đần độn ngây ngô; đồ đất nặn (chỉ người đần độn ngây ngô)tượng đất
cứng họng; líu lưỡi; nghẹn lời; cứng mồm cứng lưỡi; ắng; tắc cổ; tắc tị; câm hầu tắc cổ; đớ họng đớ lưỡi
ý chí sắt đá; lòng gan dạ sắt; gan vàng dạ sắt; gan sành đá sỏigan chai phổi đá