Đọc nhanh: 瞠目结舌 (sanh mục kết thiệt). Ý nghĩa là: nghẹn họng nhìn trân trối; nhìn trân trân; nhìn trân nghẹn lời; trố mắt đứng nhìn; nhìn trân trân không nói nên lời vì kinh ngạc hoặc rơi vào thế bí; trân trân; trố trố.
Ý nghĩa của 瞠目结舌 khi là Thành ngữ
✪ nghẹn họng nhìn trân trối; nhìn trân trân; nhìn trân nghẹn lời; trố mắt đứng nhìn; nhìn trân trân không nói nên lời vì kinh ngạc hoặc rơi vào thế bí; trân trân; trố trố
瞪着眼睛说不出话来,形容受窘或惊呆的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞠目结舌
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 项目 圆满结束
- Dự án kết thúc tốt đẹp.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 听到 这个 消息 , 他 惊讶 得 张口结舌
- Nghe tin này, anh ta ngạc nhiên đến mức mở miệng ngạc nhiên.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 每个 月 月底 都 要 结算 账目
- Cuối mỗi tháng đều phải thanh toán sổ sách.
- 听 起来 像 游戏 节目 结尾 的 赞助商
- Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.
- 今天 节目 结束 了 吗
- Chương trình hôm nay kết thúc chưa?
- 这个 项目 已经 完结 了
- Dự án này đã hoàn thành.
- 项目 结果 最终 成功 了
- Kết quả dự án cuối cùng thành công.
- 到 目前为止 , 他结 了 两次 婚
- Tính đến nay, anh ấy kết hôn hai lần rồi.
- 会议 到此结束 , 余兴节目 现在 开始
- hội nghị đến đây là kết thúc, bây giờ bắt đầu những tiết mục văn nghệ.
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞠目结舌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞠目结舌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm目›
瞠›
结›
舌›
cứng họng; líu lưỡi; nghẹn lời; cứng mồm cứng lưỡi; ắng; tắc cổ; tắc tị; câm hầu tắc cổ; đớ họng đớ lưỡi
Ngẩn Người, Giương Mắt Mà Nhìn, Giương Mắt Đờ Đẫn
không nói nên lờicâm như hếntắc cổ
đưa mắt nhìn nhau; ngơ ngác nhìn nhau (tỏ ý kinh hãi, bất lực, đành chấp nhận)
đuối lý; cùng đường đuối lý; hết lẽ