Đọc nhanh: 目光所及 (mục quang sở cập). Ý nghĩa là: xa như nơi mắt có thể nhìn thấy; phóng tầm mắt ra xa. Ví dụ : - 由你身边的事物开始,把这观念套用在你目光所及之物。 Bắt đầu với những thứ xung quanh bạn, áp dụng khái niệm này vào những gì bạn có thể nhìn thấy.
Ý nghĩa của 目光所及 khi là Thành ngữ
✪ xa như nơi mắt có thể nhìn thấy; phóng tầm mắt ra xa
as far as the eye can see
- 由 你 身边 的 事物 开始 , 把 这 观念 套用 在 你 目光 所及 之物
- Bắt đầu với những thứ xung quanh bạn, áp dụng khái niệm này vào những gì bạn có thể nhìn thấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目光所及
- 目力 所 及
- mắt có thể nhìn thấy được.
- 他 的 目光 看向 了 妻子
- ánh mắt anh hướng về phía vợ mình.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 灯光 耀目
- Ánh đèn chói mắt.
- 目光短浅
- tầm mắt hạn hẹp
- 目光 湛邃 藏 心事
- Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.
- 子 之 才 , 予所 不及 也
- Tài năng của con, ta không thể sánh được.
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 还 没 来得及 沾花惹草 就 被 人拔 光 了
- Vẫn chưa kịp gái gú gì thì anh ta đã bị kéo ra ngoài.
- 冷厉 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
- 老板 的 目光 独到
- Ông chủ có một tầm nhìn độc đáo.
- 让 学生 参加 一些 力所能及 的 劳动
- Hãy để học sinh tham gia vào những lao động nằm trong khả năng
- 她 的 打扮 吸引 目光
- Trang phục của cô thu hút sự chú ý.
- 这个 科目 包括 所有 支出
- Khoản mục này bao gồm tất cả các khoản chi.
- 所以 目击 证人 的 证词 不 可靠
- Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 她 用 一个 不解 目光 地 看着 我 , 让 我 不知所措
- Cô ấy nhìn tôi bằng ánh mắt khó hiểu làm tôi cũng không biết nên làm thế nào
- 由 你 身边 的 事物 开始 , 把 这 观念 套用 在 你 目光 所及 之物
- Bắt đầu với những thứ xung quanh bạn, áp dụng khái niệm này vào những gì bạn có thể nhìn thấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目光所及
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目光所及 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
及›
所›
目›