Đọc nhanh: 的时候 (đích thì hậu). Ý nghĩa là: lúc; khi; vào lúc. Ví dụ : - 她累的时候就爱发脾气。 Cô ấy mất bình tĩnh khi mệt mỏi.. - 现在还不是讨论的时候。 Bây giờ chưa phải lúc để thảo luận.. - 学习的时候,请保持安静。 Khi học bài, xin hãy giữ yên lặng.
Ý nghĩa của 的时候 khi là Trợ từ
✪ lúc; khi; vào lúc
描述某个事件发生的具体时间点。
- 她 累 的 时候 就 爱 发脾气
- Cô ấy mất bình tĩnh khi mệt mỏi.
- 现在 还 不是 讨论 的 时候
- Bây giờ chưa phải lúc để thảo luận.
- 学习 的 时候 , 请 保持 安静
- Khi học bài, xin hãy giữ yên lặng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的时候
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 离别 的 时候 不要 悲伤
- khi xa nhau xin đừng khổ đau
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 起笔 的 时候 要顿 一顿
- lúc đặt bút phải nhấn một cái.
- 学习 的 时候 , 请 保持 安静
- Khi học bài, xin hãy giữ yên lặng.
- 所以 小 的 时候
- Đó là lý do tại sao tôi thách thức bạn
- 工作 的 时候 要 注意安全
- Khi làm việc phải chú ý an toàn.
- 开车 的 时候 要 小心
- Khi lái xe, cần phải cẩn thận.
- 我 小 的 时候 经常 来
- Tôi đã từng đi khi tôi còn là một đứa trẻ.
- 他 的 小时候 特别 淘
- KHi còn nhỏ anh ất rất nghịch.
- 歇闲 的 时候 , 他 从场 院里 走 出来
- khi nghỉ giải lao, anh ấy đi ra khỏi sân phơi.
- 你 方便 的 时候 , 来 我家 坐坐
- Lúc nào tiện thì qua nhà tôi chơi.
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 修 房顶 的 时候 , 连带 把 门窗 也 修一修
- lúc sửa mái nhà thì sửa thêm cái cửa sổ nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 的时候
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 的时候 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
时›
的›