Đọc nhanh: 矩阵 (củ trận). Ý nghĩa là: Ma trận.
Ý nghĩa của 矩阵 khi là Danh từ
✪ Ma trận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矩阵
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 思想 阵地
- mặt trận tư tưởng.
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 坐守 阵地
- Cố thủ trận địa
- 固守 阵地
- cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
- 死守阵地
- Tử thủ trận địa; cố thủ trận địa.
- 我们 要 守规矩
- Chúng ta phải tuân thủ quy tắc.
- 外面 传来 阵阵 雷
- Bên ngoài truyền đến từng trận sấm.
- 阵地 前沿 危机 伏
- Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.
- 他 坐 得 很 规矩
- Anh ấy ngồi rất ngay ngắn.
- 堂堂之阵
- thế trận mạnh mẽ.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 革命 阵线
- trận tuyến cách mạng
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 压住 阵脚
- ổn định thế trận.
- 休闲 时刻 享受 轻松 , 怎能 没有 零食 助阵
- Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矩阵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矩阵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矩›
阵›