Đọc nhanh: 有的时候 (hữu đích thì hậu). Ý nghĩa là: đôi khi, thỉnh thoảng. Ví dụ : - 你知道有的时候 Bạn biết đấy, đôi khi bạn phải nuốt vài viên thuốc đắng
Ý nghĩa của 有的时候 khi là Phó từ
✪ đôi khi
at times
✪ thỉnh thoảng
sometimes
- 你 知道 有 的 时候
- Bạn biết đấy, đôi khi bạn phải nuốt vài viên thuốc đắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有的时候
- 所以 小 的 时候
- Đó là lý do tại sao tôi thách thức bạn
- 开车 的 时候 要 小心
- Khi lái xe, cần phải cẩn thận.
- 我 小 的 时候 经常 来
- Tôi đã từng đi khi tôi còn là một đứa trẻ.
- 我 有时候 也 会 胆小
- Đôi khi tôi cũng nhút nhát.
- 他 的 小时候 特别 淘
- KHi còn nhỏ anh ất rất nghịch.
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 歇闲 的 时候 , 他 从场 院里 走 出来
- khi nghỉ giải lao, anh ấy đi ra khỏi sân phơi.
- 你 方便 的 时候 , 来 我家 坐坐
- Lúc nào tiện thì qua nhà tôi chơi.
- 有时候 哭泣 是 最好 的 宣泄
- Đôi khi khóc là cách giải tỏa tốt nhất.
- 别看 他 平时 很 黏糊 , 有事 的 时候 比 谁 都 利索
- đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết.
- 在 个人利益 和 集体利益 有 抵触 的 时候 , 应该 服从 集体利益
- khi lợi ích cá nhân mâu thuẫn với lợi ích tập thể, thì cần phải phục tùng lợi ích tập thể.
- 学习 没有 例外 的 时候
- Việc học không có ngoại lệ.
- 只有 到 了 迫于 生计 无法 避开 的 时候 , 才 会 不得已而为之
- Chỉ khi buộc phải kiếm sống không thể tránh khỏi, đó mới là phương sách cuối cùng.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 当年 我 离开 家 的 时候 , 这里 还 没有 火车
- khi tôi rời nhà lúc đó, ở đây chưa có xe lửa.
- 有些 时候 你 所 面对 的 可是 死路一条
- Đôi khi những gì bạn phải đối mặt là ngõ cụt.
- 有 的 时候 言多必失
- đôi khi nói nhiều không hay
- 我 干 这个 工作 几乎 没有 清闲 的 时候
- Tớ làm công việc này hầu như chả lúc nào được ngơi tay.
- 有时候 , 垃圾 只是 放错 位置 的 人才 而已
- Có đôi khi, rác rưởi chỉ là một tài năng không được đúng chỗ mà thôi
- 你 知道 有 的 时候
- Bạn biết đấy, đôi khi bạn phải nuốt vài viên thuốc đắng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有的时候
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有的时候 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
时›
有›
的›