Đọc nhanh: 白驹过隙 (bạch câu quá khích). Ý nghĩa là: thời gian qua nhanh; thời gian như bóng câu qua khe cửa. (thời gian qua nhanh như bạch mã lướt nhanh qua khe cửa. Người Việt còn nói: "Thời gian trôi nhanh như bóng câu qua cửa sổ") 形容时间过得飞快,像小白马在细小的缝隙前一闪而 过.
Ý nghĩa của 白驹过隙 khi là Thành ngữ
✪ thời gian qua nhanh; thời gian như bóng câu qua khe cửa. (thời gian qua nhanh như bạch mã lướt nhanh qua khe cửa. Người Việt còn nói: "Thời gian trôi nhanh như bóng câu qua cửa sổ") 形容时间过得飞快,像小白马在细小的缝隙前一闪而 过
形容时间过得飞快, 像小白马在细小的缝隙前一闪而过
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白驹过隙
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 她 演过 白毛女
- cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao Nữ
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 过去 的 辛苦 全算 白饶 , 得 打 头儿 重 来
- gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
- 让 他 白跑一趟 , 心里 真 有点 过不去
- để anh ấy phí công một chuyến, thật áy náy trong lòng.
- 我 不怕 坦白交代 我 的 过错
- Tôi không sợ thừa nhận sai lầm của mình.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 你 是 过来人 , 当然 明白 其中 的 道理
- anh là người từng trải,
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 寒风 透过 缝隙 吹进 了 屋子
- Gió lạnh đi qua khe hở thổi vào trong nhà.
- 过去 的 一年 真是 白过 了
- 1 năm trước thật là trôi qua vô ích rồi.
- 漂过 的 布 特别 白
- vải tẩy xong thật là trắng.
- 我 早 看过 《 麦克白 》 了
- Tôi đã nhìn thấy Macbeth.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 白内障 患者 , 有 的 可以 经过 手术 复明
- người bị bệnh đục thuỷ tinh thể, có thể phẫu thuật để khôi phục thị lực.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 回顾过去 就 很 容易 明白 我们 的 错处 了
- Nhìn lại quá khứ, chúng ta dễ dàng nhận ra những sai lầm của chúng ta.
- 虽然 他 一心一意 德爱 着 那位 姑娘 , 但 从未 表白 过 心意
- Tuy anh ấy một lòng một dạ yêu cô gái ấy, nhưng trước giờ chưa từng bày tỏ tâm ý.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白驹过隙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白驹过隙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
过›
隙›
驹›