- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
- Pinyin:
Jū
- Âm hán việt:
Câu
- Nét bút:フフ一ノフ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰马句
- Thương hiệt:NMPR (弓一心口)
- Bảng mã:U+9A79
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 驹
Ý nghĩa của từ 驹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 驹 (Câu). Bộ Mã 馬 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一ノフ丨フ一). Ý nghĩa là: 1. ngựa non, 2. khoẻ. Từ ghép với 驹 : 駒子 Ngựa con, lừa con, 駒隙 Thời gian trôi nhanh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ (Ngb) (Bóng) mặt trời
- 駒光過隙 Bóng mặt trời chạy qua cửa sổ (thời gian đi quá nhanh)
- 駒隙 Thời gian trôi nhanh.