Đọc nhanh: 耍狮子 (sá sư tử). Ý nghĩa là: biểu diễn múa lân.
Ý nghĩa của 耍狮子 khi là Danh từ
✪ biểu diễn múa lân
to perform a lion dance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍狮子
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 孩子 们 在 溪边 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi bên bờ suối.
- 孩子 们 在 坝上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi bằng.
- 孩子 们 在 沙滩 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi biển.
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 孩子 玩耍 嚣叫
- Những đứa trẻ chơi đùa la hét ầm ĩ.
- 狮子般 勇敢
- Dũng cảm như sư tử.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 狮子 暴吼 一声
- Con sư tử gầm lên dữ dội.
- 狮子 逼近 它们 的 猎物
- Những con sư tử đang tiếp cận con mồi.
- 孩子 们 骑缝 玩耍 很 开心
- Bọn trẻ chơi đùa ở giữa rất vui vẻ.
- 孩子 们 在 海滨 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa ở bờ biển.
- 他 在 街上 耍 痞子 相
- Anh ấy quậy phá trên phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耍狮子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耍狮子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
狮›
耍›