Đọc nhanh: 狮子山 (sư tử sơn). Ý nghĩa là: Quận Shizishan của thành phố Tongling 銅陵市 | 铜陵市 , An Huy, Shizishan hoặc Lion Mountain, Sierra Leone (Tw).
✪ Quận Shizishan của thành phố Tongling 銅陵市 | 铜陵市 , An Huy
Shizishan district of Tongling city 銅陵市|铜陵市 [Tóng líng shì], Anhui
✪ Shizishan hoặc Lion Mountain
Shizishan or Lion Mountain
✪ Sierra Leone (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子山
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 山嘴 子
- miệng núi
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 打着 开会 的 幌子 游山玩水
- mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.
- 也许 是 山狮 吧
- Có lẽ là sư tử núi.
- 狮子般 勇敢
- Dũng cảm như sư tử.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 山里 有群 凶恶 胡子
- Trong rừng có một nhóm thổ phỉ hung ác.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 我 把 山羊 拴 在 一根 柱子 上
- Tôi buộc con dê vào cột.
- 狮子 暴吼 一声
- Con sư tử gầm lên dữ dội.
- 车子 缓缓 驶过 山路
- Xe từ từ chạy qua con đường núi.
- 这 曲子 响起 , 真是 山声 四起
- Bản nhạc nổi lên, âm thanh lớn như núi.
- 我们 上辈子 在 清朝 初年 就 从 山西 迁 到 这个 地方 了
- tổ tiên của chúng tôi di chuyển từ Sơn Đông đến đây từ đầu đời Thanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狮子山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮子山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
山›
狮›