Đọc nhanh: 狮子林园 (sư tử lâm viên). Ý nghĩa là: Vườn Lion Grove ở Tô Châu, Giang Tô.
✪ Vườn Lion Grove ở Tô Châu, Giang Tô
Lion Grove Garden in Suzhou, Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子林园
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 孩子 们 在 花园里 嬉戏 奔跑
- Các em bé đang vui chơi và chạy nhảy trong khu vườn.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 房子 后面 有 一个 花园
- Phía sau nhà có một vườn hoa.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 菜园子
- vườn rau; vườn cải
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 爸爸 抱 儿子 去 公园
- Bố bế con trai đi công viên.
- 园艺 叉子 的 一个 尖齿 把 他 的 脚 扎 了
- "Một chiếc ngàm nhọn của cây cào vườn đã đâm vào chân anh ta."
- 他们 用土 把 园子 封 了
- Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.
- 他 的 工作 是 在 动物园 喂 狮子
- Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.
- 小朋友 喜欢 到 动物园 看 狮子
- Trẻ em thích đi sở thú để xem sư tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狮子林园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮子林园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
子›
林›
狮›