Đọc nhanh: 狮子狗 (sư tử cẩu). Ý nghĩa là: chó xồm; chó póc (chó lùn, mặt ngắn); chó xù.
Ý nghĩa của 狮子狗 khi là Danh từ
✪ chó xồm; chó póc (chó lùn, mặt ngắn); chó xù
毛较长的巴儿狗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子狗
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 椅子 下面 没有 小狗 ?
- Không có con chó con dưới ghế?
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 狗 的 鼻子 很 敏感
- Mũi của chó rất thính.
- 狗 豆子
- con rận chó
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 狗 在 桌子 下边
- Chó ở dưới bàn.
- 狮子般 勇敢
- Dũng cảm như sư tử.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 那 只 小狗 在 院子 里 疯 跑
- Con chó nhỏ đó chạy như điên trong sân.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 狮子 暴吼 一声
- Con sư tử gầm lên dữ dội.
- 快 把 狗 牵走 孩子 都 被 吓哭 了
- Mau dắt con chó đi đi, đứa trẻ đều bị dọa khóc rồi!
- 小狗 在 院子 里 来回 奔跑
- Cún con chạy đi chạy lại trong sân.
- 狮子 逼近 它们 的 猎物
- Những con sư tử đang tiếp cận con mồi.
- 我们 的 狗别 看样子 凶 , 其实 很 温顺
- Chú chó của chúng tôi dù trông có vẻ hung dữ nhưng thực sự rất hiền lành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狮子狗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮子狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
狗›
狮›