Đọc nhanh: 独角戏 (độc giác hí). Ý nghĩa là: kịch một vai, kịch hoạt kê; kịch hài. Ví dụ : - 外科手术是台独角戏 Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.. - 他马上就会看到演独角戏不如搭班子好 Đơn phương độc mã
Ý nghĩa của 独角戏 khi là Danh từ
✪ kịch một vai
只有一个角色的戏,比喻一个人做一般不是一个人做的工作
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
✪ kịch hoạt kê; kịch hài
滑稽2.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独角戏
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 别 那么 独呀
- Đừng hẹp hòi như vậy nhé.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 戏曲 的 唱腔 有 独特 的 韵味
- Giọng hát trong hí khúc có phong cách rất độc đáo.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 这部 戏有 很多 经典 的 旦角
- Bộ phim này có nhiều vai nữ diễn viên kinh điển.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 这部 戏 的 主角 是 谁 ?
- Vai chính của vở kịch này là ai?
- 这时 , 压轴戏 的 主角 登场 了
- Lúc này, nhân vật chính của đêm chung kết đã xuất hiện.
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独角戏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独角戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戏›
独›
角›