Đọc nhanh: 独具慧眼 (độc cụ tuệ nhãn). Ý nghĩa là: con mắt tinh đời; kiến giải cao siêu.
Ý nghĩa của 独具慧眼 khi là Thành ngữ
✪ con mắt tinh đời; kiến giải cao siêu
能看到别人不到的东西,形容眼光敏锐,见解高招,能作出精细判断的(如在质量方面)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独具慧眼
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 独具慧眼
- tuệ nhãn cao siêu
- 香蕉 粑 独具 风味
- Bánh chuối có hương vị riêng.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 慧眼识 英雄
- có mắt nhận ra anh hùng
- 西班牙 美食 独具特色
- Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.
- 禅门 有着 独特 的 智慧
- Thiền môn có một trí tuệ độc đáo.
- 独具匠心
- suy nghĩ độc đáo.
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 村口 牌坊 独具特色
- Cổng miếu thờ ở đầu làng có nét độc đáo riêng.
- 设计 得 很 美好 , 独具匠心
- Thiết kế được rất đẹp, độc đáo tinh tế.
- 晋朝 文化 独具特色
- Văn hóa nhà Tấn có đặc sắc riêng.
- 倭国 文化 独具特色
- Văn hóa nước Nhật Bản độc đáo.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 民族 舞蹈 具有 独特 的 魅力
- Điệu múa dân gian có sức hấp dẫn riêng.
- 她 聪慧 自立 能 很 好 地 独立 工作
- Cô ấy thông minh, tự chủ và có thể tự mình làm việc tốt.
- 你 的 眼光 真 独到
- Tầm nhìn của bạn thật độc đáo.
- 他 的 眼光 很 独特
- Quan điểm của anh ấy rất độc đáo.
- 这种 产品 具有 独特性
- Sản phẩm này có tính độc đáo.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独具慧眼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独具慧眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
慧›
独›
眼›