Đọc nhanh: 特种 (đặc chủng). Ý nghĩa là: đặc chủng; loại đặc biệt. Ví dụ : - 特种兵 bộ đội đặc chủng. - 特种工艺 công nghệ đặc biệt
Ý nghĩa của 特种 khi là Tính từ
✪ đặc chủng; loại đặc biệt
同类事物中特殊的一种
- 特种兵
- bộ đội đặc chủng
- 特种工艺
- công nghệ đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特种
- 特种兵
- bộ đội đặc chủng
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这种 榴莲 特别 香甜
- Loại sầu riêng này đặc biệt ngọt.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 这种 柿子 个头儿 特别 大
- quả hồng này rất to.
- 这种 皮糖 特别 好吃
- Loại kẹo dẻo này rất ngon.
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
- 特种工艺
- công nghệ đặc biệt
- 那种 纱 的 花纹 特别 精美
- Họa tiết của loại sa đó rất tinh xảo.
- 这种 植物 有 独特 的 外形
- Loại thực vật này có vẻ ngoài độc đáo.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 比特 币 不是 一种 货币
- Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.
- 是 英国 特种 空勤团 的 座右铭
- Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
- 这 两种 菜系 的 著名 特色菜 分别 是 烤乳猪 和 北京烤鸭
- Đặc sản nổi tiếng của hai nền ẩm thực này là lợn sữa quay và vịt quay Bắc Kinh.
- 这种 饼干 特别 脆
- Loại bánh quy này giòn tan.
- 这种 月季花 期 特别 长
- loài hoa nguyệt quế nở hoa rất lâu.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 这种 体裁 对 我 来说 很 独特
- Thể loại này đối với tôi mà nói rất đặc biệt.
- 男性 的 具有 上述 性别 之 特点 的 或 适合 于 这种 性别 的
- Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm特›
种›