Đọc nhanh: 特种兵 (đặc chủng binh). Ý nghĩa là: bộ đội đặc chủng; lính đặc chủng.
Ý nghĩa của 特种兵 khi là Danh từ
✪ bộ đội đặc chủng; lính đặc chủng
执行某种特殊任务的技术兵种的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特种兵
- 特种兵
- bộ đội đặc chủng
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这种 榴莲 特别 香甜
- Loại sầu riêng này đặc biệt ngọt.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 这种 柿子 个头儿 特别 大
- quả hồng này rất to.
- 这种 皮糖 特别 好吃
- Loại kẹo dẻo này rất ngon.
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
- 特种工艺
- công nghệ đặc biệt
- 那种 纱 的 花纹 特别 精美
- Họa tiết của loại sa đó rất tinh xảo.
- 各 军种 兵种 协同作战
- các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.
- 这种 植物 有 独特 的 外形
- Loại thực vật này có vẻ ngoài độc đáo.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 比特 币 不是 一种 货币
- Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.
- 是 英国 特种 空勤团 的 座右铭
- Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
- 这 两种 菜系 的 著名 特色菜 分别 是 烤乳猪 和 北京烤鸭
- Đặc sản nổi tiếng của hai nền ẩm thực này là lợn sữa quay và vịt quay Bắc Kinh.
- 这种 饼干 特别 脆
- Loại bánh quy này giòn tan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特种兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特种兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
特›
种›