Đọc nhanh: 特异质 (đặc dị chất). Ý nghĩa là: phản ứng với thuốc; sốc thuốc.
Ý nghĩa của 特异质 khi là Danh từ
✪ phản ứng với thuốc; sốc thuốc
对某些药物发生过敏性反应的体质,例如有些人服用磺胺药物后发生呕吐、恶心、皮炎等症状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特异质
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
- 成绩 特异
- thành tích xuất sắc
- 爷爷 生活 特别 朴质
- Ông nội sống rất giản dị.
- 在 他 身上 仍然 保留 着 某些 农民 的 淳厚 朴实 的 特质
- trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
- 这 条 链子 的 质量 特别 好 , 很 结实
- Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.
- 此绅 材质 很 特别
- Chất liệu của đai áo này rất đặc biệt.
- 钾盐 具有 特定 性质
- Muối kali có tính chất cụ thể.
- 他 拥有 一种 独特 的 气质
- Anh ấy có một khí chất độc đáo.
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
- 这种 罗 的 质地 很 特别
- Kết cấu của loại vải lụa thưa này rất đặc biệt.
- 他 的 气质 很 独特
- Phong cách của anh ấy rất độc đáo.
- 她 有着 独特 的 气质
- Cô ấy có một khí chất độc đáo.
- 摆放着 姿态 各异 的 模特
- Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.
- 他们 都 画 花卉 , 但 各有 特异 的 风格
- họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.
- 这家 公司 的 服务质量 优异
- Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.
- 曾姓 之 人 有着 独特 的 气质
- Những người họ Tăng có khí chất độc đáo.
- 这项 工作 的 性质 很 特殊
- Tính chất của công việc này rất đặc biệt.
- 她俩 相貌 相似 , 可是 气质 迥异
- Cả hai đều có vẻ ngoài giống nhau nhưng tính tình lại rất khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特异质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特异质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm异›
特›
质›