特异质 tè yì zhí

Từ hán việt: 【đặc dị chất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "特异质" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đặc dị chất). Ý nghĩa là: phản ứng với thuốc; sốc thuốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 特异质 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 特异质 khi là Danh từ

phản ứng với thuốc; sốc thuốc

对某些药物发生过敏性反应的体质,例如有些人服用磺胺药物后发生呕吐、恶心、皮炎等症状

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特异质

  • - 女人 nǚrén 身上 shēnshàng zuì 倾慕 qīngmù de 特质 tèzhì ne

    - Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?

  • - 羟基 qiǎngjī 具有 jùyǒu 特殊 tèshū 性质 xìngzhì

    - Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.

  • - fēi de 结晶 jiéjīng 具有 jùyǒu 特殊 tèshū de 性质 xìngzhì

    - Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.

  • - 成绩 chéngjì 特异 tèyì

    - thành tích xuất sắc

  • - 爷爷 yéye 生活 shēnghuó 特别 tèbié 朴质 pǔzhì

    - Ông nội sống rất giản dị.

  • - zài 身上 shēnshàng 仍然 réngrán 保留 bǎoliú zhe 某些 mǒuxiē 农民 nóngmín de 淳厚 chúnhòu 朴实 pǔshí de 特质 tèzhì

    - trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.

  • - zhè tiáo 链子 liànzi de 质量 zhìliàng 特别 tèbié hǎo hěn 结实 jiēshí

    - Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.

  • - 此绅 cǐshēn 材质 cáizhì hěn 特别 tèbié

    - Chất liệu của đai áo này rất đặc biệt.

  • - 钾盐 jiǎyán 具有 jùyǒu 特定 tèdìng 性质 xìngzhì

    - Muối kali có tính chất cụ thể.

  • - 拥有 yōngyǒu 一种 yīzhǒng 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Anh ấy có một khí chất độc đáo.

  • - 气质 qìzhì 独特 dútè gěi rén 深刻印象 shēnkèyìnxiàng

    - Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.

  • - 这种 zhèzhǒng luó de 质地 zhìdì hěn 特别 tèbié

    - Kết cấu của loại vải lụa thưa này rất đặc biệt.

  • - de 气质 qìzhì hěn 独特 dútè

    - Phong cách của anh ấy rất độc đáo.

  • - 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một khí chất độc đáo.

  • - 摆放着 bǎifàngzhe 姿态 zītài 各异 gèyì de 模特 mótè

    - Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.

  • - 他们 tāmen dōu huà 花卉 huāhuì dàn 各有 gèyǒu 特异 tèyì de 风格 fēnggé

    - họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī de 服务质量 fúwùzhìliàng 优异 yōuyì

    - Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.

  • - 曾姓 zēngxìng zhī rén 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Những người họ Tăng có khí chất độc đáo.

  • - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò de 性质 xìngzhì hěn 特殊 tèshū

    - Tính chất của công việc này rất đặc biệt.

  • - 她俩 tāliǎ 相貌 xiàngmào 相似 xiāngsì 可是 kěshì 气质 qìzhì 迥异 jiǒngyì

    - Cả hai đều có vẻ ngoài giống nhau nhưng tính tình lại rất khác nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 特异质

Hình ảnh minh họa cho từ 特异质

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特异质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao