Đọc nhanh: 炫耀 (huyễn diệu). Ý nghĩa là: chiếu rọi; tỏa sáng, khoe; khoe khoang; phô trương; ra oai; rêu rao; ra vẻ; flex. Ví dụ : - 繁星炫耀在夜空中。 Những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm.. - 阳光炫耀着自己的光芒。 Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.. - 她总是炫耀自己的美貌。 Cô ấy luôn khoe vẻ đẹp của mình
Ý nghĩa của 炫耀 khi là Động từ
✪ chiếu rọi; tỏa sáng
照耀
- 繁星 炫耀 在 夜空 中
- Những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
✪ khoe; khoe khoang; phô trương; ra oai; rêu rao; ra vẻ; flex
让人们看到自己钱多,能力强或者地位高等
- 她 总是 炫耀 自己 的 美貌
- Cô ấy luôn khoe vẻ đẹp của mình
- 他 到处 炫耀 自己 的 别墅
- Anh ấy khoe biệt thự của mình khắp nơi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 炫耀
✪ 炫耀 + Danh từ
khoe về cái gì
- 她 喜欢 炫耀 自己 的 地位
- Cô ấy thích khoe địa vị của mình.
- 他 不 喜欢 炫耀 自己 的 财产
- Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.
✪ A + 向 + B / 在 + B + 面前 + 炫耀 +...
A khoe với B / ở trước B khoe...
- 小明 向 小红 炫耀 成绩
- Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.
- 小王 向 小赵 炫耀 手机
- Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.
✪ 到处、得意、骄傲 + 地 + 炫耀
trợ từ kết cấu "地"
- 他 得意 地 炫耀 新 手表
- Anh ấy đắc ý khoe chiếc đồng hồ mới.
- 他 到处 地 炫耀 自己 成绩
- Anh ấy khoe thành tích ở khắp nơi.
✪ 炫耀 + 一下、好几回、起来
khoe khoang chút/ nhiều lần/ bắt đầu
- 一 提到 成就 , 他 就 炫耀 起来
- Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.
- 她 炫耀 好几回 新 衣服 了
- Cô ấy khoe quần áo mới nhiều lần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炫耀
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 小明 向 小红 炫耀 成绩
- Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 灿然 炫目
- sáng chói mắt
- 他 忍不住 炫耀 起 了 新车
- Anh ấy không nhịn được khoe chiếc xe mới.
- 开始 炫耀 拉丁文 了
- Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.
- 繁星 炫耀 在 夜空 中
- Những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm.
- 小王 向 小赵 炫耀 手机
- Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.
- 他 得意 地 炫耀 新 手表
- Anh ấy đắc ý khoe chiếc đồng hồ mới.
- 他 到处 炫耀 自己 的 别墅
- Anh ấy khoe biệt thự của mình khắp nơi.
- 他 不 喜欢 炫耀 自己 的 财产
- Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.
- 一 提到 成就 , 他 就 炫耀 起来
- Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.
- 他 到处 地 炫耀 自己 成绩
- Anh ấy khoe thành tích ở khắp nơi.
- 她 总是 炫耀 自己 的 美貌
- Cô ấy luôn khoe vẻ đẹp của mình
- 她 喜欢 炫耀 自己 的 地位
- Cô ấy thích khoe địa vị của mình.
- 这 蹄子 太 喜欢 炫耀 了
- Cái đồ đĩ này quá thích khoe khoang.
- 她 炫耀 好几回 新 衣服 了
- Cô ấy khoe quần áo mới nhiều lần.
- 晚霞 照耀 着 大地
- Ráng chiều chiếu sáng mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炫耀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炫耀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炫›
耀›
khoe khoang
nói ngoa; khoác lác; khoe khoang; đại ngôn; huênh hoang; khoác
Khoe Khoang, Phô Trương, Loè
Khoe, Khoe Khoang, Phô Trương (Công Lao
cao điệu; lên giọng; nói phách lối; cao giọng; nói khoác (ví với nói phách nói tướng), phô trương; nói khoácgiọng bổng
Đắc ý
gắng gượng; gồng mình
phô trươngđể phô trương sự giàu có