Đọc nhanh: 炫鬻 (huyễn dục). Ý nghĩa là: khoe khoang biểu diễn.
Ý nghĩa của 炫鬻 khi là Động từ
✪ khoe khoang biểu diễn
夸耀卖弄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炫鬻
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 小明 向 小红 炫耀 成绩
- Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.
- 灿然 炫目
- sáng chói mắt
- 他 忍不住 炫耀 起 了 新车
- Anh ấy không nhịn được khoe chiếc xe mới.
- 他 总爱炫 自己
- Anh ấy luôn thích khoe khoang bản thân.
- 卖官鬻爵
- bán quan bán tước
- 灯光 炫 双目
- Đèn sáng chói cả hai mắt.
- 开始 炫耀 拉丁文 了
- Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.
- 鬻 画
- bán tranh
- 繁星 炫耀 在 夜空 中
- Những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm.
- 我 只 看到 ... 超炫 的 厢型 车 !
- Bởi vì tất cả những gì tôi có thể thấy là chiếc xe tải bitchen này!
- 小王 向 小赵 炫耀 手机
- Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.
- 他 得意 地 炫耀 新 手表
- Anh ấy đắc ý khoe chiếc đồng hồ mới.
- 他 到处 炫耀 自己 的 别墅
- Anh ấy khoe biệt thự của mình khắp nơi.
- 我 觉得 你 的 胡子 看起来 特别 酷炫
- Tôi nghĩ bộ râu của bạn trông rất tuyệt.
- 他 不 喜欢 炫耀 自己 的 财产
- Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.
- 光彩炫目
- ánh sáng màu sắc loá mắt
- 强光 炫得 人 眼花
- Ánh sáng chói đến mức làm người ta hoa hết mắt.
- 强烈 的 灯光 炫人 眼目
- ánh đèn sáng loá cả mắt
- 她 炫耀 好几回 新 衣服 了
- Cô ấy khoe quần áo mới nhiều lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炫鬻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炫鬻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炫›
鬻›