炫目 xuànmù

Từ hán việt: 【huyễn mục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炫目" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huyễn mục). Ý nghĩa là: làm lóa mắt, để truyền cảm hứng cho sự kinh ngạc. Ví dụ : - sáng chói mắt. - 。 ánh sáng màu sắc loá mắt

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炫目 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 炫目 khi là Động từ

làm lóa mắt

to dazzle

Ví dụ:
  • - 灿然 cànrán 炫目 xuànmù

    - sáng chói mắt

  • - 光彩炫目 guāngcǎixuànmù

    - ánh sáng màu sắc loá mắt

để truyền cảm hứng cho sự kinh ngạc

to inspire awe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炫目

  • - 平平安安 píngpíngānān 到达 dàodá 目的地 mùdìdì

    - Bình yên đến đích.

  • - 不广 bùguǎng 耳目 ěrmù

    - hiểu biết ít.

  • - 耳闻目睹 ěrwénmùdǔ

    - tai nghe mắt thấy.

  • - 耳闻目睹 ěrwénmùdǔ

    - Tai nghe mắt thấy

  • - 耳聪目明 ěrcōngmùmíng

    - Anh ấy tai thính mắt tinh.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 数码 shùmǎ 很大 hěndà

    - Số mục của dự án này rất lớn.

  • - 阳光 yángguāng 炫耀着 xuànyàozhe 自己 zìjǐ de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.

  • - 目标 mùbiāo yào 匹兹堡 pǐzībǎo

    - Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.

  • - 大家 dàjiā dōu lái 过目 guòmù 过目 guòmù diǎn 意见 yìjiàn

    - 大家都来过目过目,提点意见。

  • - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • - 我们 wǒmen 即将 jíjiāng 开启 kāiqǐ xīn 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.

  • - 我们 wǒmen 开启 kāiqǐ le xīn 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.

  • - 鲜艳夺目 xiānyànduómù

    - rực rỡ

  • - 艳丽夺目 yànlìduómù

    - xinh đẹp loá mắt

  • - 目力 mùlì suǒ

    - mắt có thể nhìn thấy được.

  • - 灿然 cànrán 炫目 xuànmù

    - sáng chói mắt

  • - 灯光 dēngguāng xuàn 双目 shuāngmù

    - Đèn sáng chói cả hai mắt.

  • - 光彩炫目 guāngcǎixuànmù

    - ánh sáng màu sắc loá mắt

  • - 强烈 qiángliè de 灯光 dēngguāng 炫人 xuànrén 眼目 yǎnmù

    - ánh đèn sáng loá cả mắt

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 成效显著 chéngxiàoxiǎnzhù

    - Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炫目

Hình ảnh minh họa cho từ 炫目

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炫目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Huyễn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYVI (火卜女戈)
    • Bảng mã:U+70AB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao