Đọc nhanh: 火头 (hoả đầu). Ý nghĩa là: ngọn lửa, độ lửa; sức lửa; độ nóng, ngòi lửa; mồi lửa; người gây nên hoả hoạn; người gây cháy. Ví dụ : - 油灯的火头儿太小。 ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.. - 火头儿不到,饼就烙不好。 độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.. - 你先把火头压一压,别着急。 anh nên nén giận, đừng gấp.
Ý nghĩa của 火头 khi là Danh từ
✪ ngọn lửa
(火头儿) 火焰
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
✪ độ lửa; sức lửa; độ nóng
(火头儿) 火候1.
- 火 头儿 不到 , 饼 就 烙 不好
- độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.
✪ ngòi lửa; mồi lửa; người gây nên hoả hoạn; người gây cháy
火主
✪ nộ khí; nổi giận; giận
(火头儿) 怒气
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火头
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 她 勉强 捺 住 心头 的 怒火
- Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 火 头儿 不到 , 饼 就 烙 不好
- độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 压不住 心头 的 怒火
- không kìm được cơn tức giận trong lòng.
- 压不住 心头 的 火气
- không nén nổi bực tức trong lòng.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
- 脸上 火辣辣 的 , 羞得 不敢 抬头
- mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.
- 先头部队 跟 敌人 接火 了
- bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
- 这 场 比赛 , 人们 看好 火车头 队
- trong trận đấu này, chúng ta có lợi thế hơn đội xe lửa.
- 他 正在 火头上 , 等 他 消消气 再 跟 他 细说
- anh ấy đang trong cơn tức giận, đợi nguôi giận rồi hãy nói kỹ với anh ấy.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 他们 捡 了 些 木头 来 生火
- Họ nhặt một ít gỗ để nhóm lửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
火›