Đọc nhanh: 厨子 (trù tử). Ý nghĩa là: đầu bếp (cách gọi cũ).
Ý nghĩa của 厨子 khi là Danh từ
✪ đầu bếp (cách gọi cũ)
旧时指厨师
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 纨绔子弟
- con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 她 把 蒜 辫子 挂 在 厨房 里
- Cô ấy treo túm tỏi trong bếp.
- 嫂子 在 厨房 做饭
- Chị dâu đang nấu ăn trong bếp.
- 她 端 着 盘子 走进 厨房
- Cô ấy bưng đĩa đi vào bếp.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 厨房 里面 有 包子 , 快 趁热 吃 吧
- Trong bếp có bánh bao đó, tranh thủ ăn lúc còn nóng đi.
- 你 到 厨房 里 替 我 把 一把 锤子 拿来
- Bạn lấy cho tôi một cái búa trong nhà bếp.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 厨房 是 我 妻子 的 领地 , 她 不愿 让 我 进去
- Nhà bếp là lãnh địa của vợ tôi, cô ấy không muốn tôi vào.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厨子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厨›
子›