Đọc nhanh: 澳洲 (áo châu). Ý nghĩa là: nước Úc; Australia; Úc Châu; Châu Úc; Úc Đại Lợi ((viết tắt là Aus., Aust. hoặc Austl.), Châu Đại Dương; Châu Úc (Oceania). Ví dụ : - 澳洲的自然风光很美丽。 Cảnh quan thiên nhiên của nước Úc rất đẹp.. - 澳洲有许多著名的景点。 Nước Úc có nhiều điểm du lịch nổi tiếng.. - 悉尼是澳洲最大的城市。 Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
Ý nghĩa của 澳洲 khi là Từ điển
✪ nước Úc; Australia; Úc Châu; Châu Úc; Úc Đại Lợi ((viết tắt là Aus., Aust. hoặc Austl.)
澳大利亚联邦制国家,由澳洲大陆塔斯马尼亚州岛,两块外部疆域及几个附属岛屿组成英国于1788年在杰克逊堡 (现悉尼一部分) 建立第一块流放殖民 者居住地现今的各州已成为独立的殖民地;其中六州于1901年组建联邦,1911年北部地区加入联邦,作 为首都地区的堪培拉这时也形成了悉尼为最大城市人口19,731,984 (2003)
- 澳洲 的 自然风光 很 美丽
- Cảnh quan thiên nhiên của nước Úc rất đẹp.
- 澳洲 有 许多 著名 的 景点
- Nước Úc có nhiều điểm du lịch nổi tiếng.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Châu Đại Dương; Châu Úc (Oceania)
指大洋洲
- 澳洲 是 世界 上 最小 的 洲
- Châu Úc là lục địa nhỏ nhất trên thế giới.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳洲
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 澳门 的 赌场 很 有名
- Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 澳洲 的 自然风光 很 美丽
- Cảnh quan thiên nhiên của nước Úc rất đẹp.
- 澳洲 是 世界 上 最小 的 洲
- Châu Úc là lục địa nhỏ nhất trên thế giới.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 澳洲 有 许多 著名 的 景点
- Nước Úc có nhiều điểm du lịch nổi tiếng.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 澳洲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澳洲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洲›
澳›