Đọc nhanh: 澳洲黑鸡 (áo châu hắc kê). Ý nghĩa là: gà đen châu Úc.
Ý nghĩa của 澳洲黑鸡 khi là Thành ngữ
✪ gà đen châu Úc
卵、肉两用鸡的著名品种之一,全身黑色,原产澳洲,通称澳洲黑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳洲黑鸡
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 澳洲 的 自然风光 很 美丽
- Cảnh quan thiên nhiên của nước Úc rất đẹp.
- 澳洲 是 世界 上 最小 的 洲
- Châu Úc là lục địa nhỏ nhất trên thế giới.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 澳洲 有 许多 著名 的 景点
- Nước Úc có nhiều điểm du lịch nổi tiếng.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 澳洲黑鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澳洲黑鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洲›
澳›
鸡›
黑›