澳洲鳗鲡 àozhōu mánlí

Từ hán việt: 【áo châu man ly】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "澳洲鳗鲡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (áo châu man ly). Ý nghĩa là: cá chình vây ngắn (Anguilla australis).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 澳洲鳗鲡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 澳洲鳗鲡 khi là Danh từ

cá chình vây ngắn (Anguilla australis)

short-finned eel (Anguilla australis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳洲鳗鲡

  • - 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù ( 包括 bāokuò 属于 shǔyú 亚洲 yàzhōu de 岛屿 dǎoyǔ )

    - Lục địa Châu Á

  • - 亚洲 yàzhōu 地域 dìyù hěn 广阔 guǎngkuò

    - Châu Á diện tích rất rộng lớn.

  • - 亚洲 yàzhōu 人民 rénmín hěn 友好 yǒuhǎo

    - Nhân dân châu Á rất thân thiện.

  • - 亚洲各国 yàzhōugèguó 文化 wénhuà 不同 bùtóng

    - Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.

  • - 计划 jìhuà 澳大利亚 àodàlìyà 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.

  • - 第二位 dìèrwèi 澳大利亚 àodàlìyà 被害者 bèihàizhě

    - Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi

  • - 亚洲 yàzhōu de 大象 dàxiàng 比较 bǐjiào 温和 wēnhé

    - Voi ở Châu Á khá hiền lành.

  • - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • - 澳洲 àozhōu 茶树油 cháshùyóu 桉叶油 ānyèyóu

    - Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.

  • - 我国 wǒguó 位于 wèiyú 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù

    - Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.

  • - 中国 zhōngguó 位于 wèiyú 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù

    - Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.

  • - 澳门 àomén de 赌场 dǔchǎng hěn 有名 yǒumíng

    - Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.

  • - 澳洲 àozhōu de 文化 wénhuà 多元 duōyuán 多彩 duōcǎi

    - Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.

  • - 澳洲 àozhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng 宜人 yírén

    - Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.

  • - 澳洲 àozhōu de 自然风光 zìránfēngguāng hěn 美丽 měilì

    - Cảnh quan thiên nhiên của nước Úc rất đẹp.

  • - 澳洲 àozhōu shì 世界 shìjiè shàng 最小 zuìxiǎo de zhōu

    - Châu Úc là lục địa nhỏ nhất trên thế giới.

  • - 悉尼 xīní shì 澳洲 àozhōu 最大 zuìdà de 城市 chéngshì

    - Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.

  • - 澳洲 àozhōu yǒu 许多 xǔduō 著名 zhùmíng de 景点 jǐngdiǎn

    - Nước Úc có nhiều điểm du lịch nổi tiếng.

  • - 科诺 kēnuò hěn 喜欢 xǐhuan 他们 tāmen 店里 diànlǐ de 澳洲 àozhōu 坚果 jiānguǒ 甜甜 tiántián quān

    - Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.

  • - 知道 zhīdào unagi shì 鳗鱼 mányú ma

    - Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 澳洲鳗鲡

Hình ảnh minh họa cho từ 澳洲鳗鲡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澳洲鳗鲡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶丶一丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EILL (水戈中中)
    • Bảng mã:U+6D32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: ào , Yù
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBK (水竹月大)
    • Bảng mã:U+6FB3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨フ丶丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNMMB (重弓一一月)
    • Bảng mã:U+9CA1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMAWE (弓一日田水)
    • Bảng mã:U+9CD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình