澳洲小鹦鹉 àozhōu xiǎo yīngwǔ

Từ hán việt: 【áo châu tiểu anh vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "澳洲小鹦鹉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (áo châu tiểu anh vũ). Ý nghĩa là: vẹt nhỏ Australia.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 澳洲小鹦鹉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 澳洲小鹦鹉 khi là Danh từ

vẹt nhỏ Australia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳洲小鹦鹉

  • - 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù ( 包括 bāokuò 属于 shǔyú 亚洲 yàzhōu de 岛屿 dǎoyǔ )

    - Lục địa Châu Á

  • - 阿边 ābiān 有条 yǒutiáo 小溪流 xiǎoxīliú

    - Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.

  • - 弱小民族 ruòxiǎomínzú

    - dân tộc nhỏ bé.

  • - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan dāng 阿飞 āfēi

    - Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.

  • - 弟弟 dìdì xiǎo 三岁 sānsuì

    - Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.

  • - 澳洲 àozhōu 茶树油 cháshùyóu 桉叶油 ānyèyóu

    - Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.

  • - 澳洲 àozhōu de 文化 wénhuà 多元 duōyuán 多彩 duōcǎi

    - Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.

  • - 澳洲 àozhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng 宜人 yírén

    - Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.

  • - 澳洲 àozhōu de 自然风光 zìránfēngguāng hěn 美丽 měilì

    - Cảnh quan thiên nhiên của nước Úc rất đẹp.

  • - 澳洲 àozhōu shì 世界 shìjiè shàng 最小 zuìxiǎo de zhōu

    - Châu Úc là lục địa nhỏ nhất trên thế giới.

  • - 悉尼 xīní shì 澳洲 àozhōu 最大 zuìdà de 城市 chéngshì

    - Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.

  • - 澳洲 àozhōu yǒu 许多 xǔduō 著名 zhùmíng de 景点 jǐngdiǎn

    - Nước Úc có nhiều điểm du lịch nổi tiếng.

  • - 科诺 kēnuò hěn 喜欢 xǐhuan 他们 tāmen 店里 diànlǐ de 澳洲 àozhōu 坚果 jiānguǒ 甜甜 tiántián quān

    - Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.

  • - 河边 hébiān 有个 yǒugè 小洲 xiǎozhōu

    - Có một hòn đảo nhỏ bên sông.

  • - 调教 tiáojiào 鹦鹉 yīngwǔ

    - chăm sóc huấn luyện vẹt

  • - 海胆 hǎidǎn 一种 yīzhǒng 热带 rèdài 鹦鹉 yīngwǔ

    - Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.

  • - 我想养 wǒxiǎngyǎng zhǐ 凤头 fèngtóu 鹦鹉 yīngwǔ dài 滑旱冰 huáhànbīng

    - Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.

  • - 鹦鹉 yīngwǔ 一身 yīshēn 绿油油 lǜyóuyóu de 羽毛 yǔmáo 真叫人 zhēnjiàorén 喜欢 xǐhuan

    - bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.

  • - 一对 yīduì 鹦鹉 yīngwǔ

    - Một đôi vẹt.

  • - 饭店 fàndiàn de 工作人员 gōngzuòrényuán 主要 zhǔyào kào 小费 xiǎofèi lái 增加 zēngjiā men 平时 píngshí 微薄 wēibó de 收入 shōurù

    - Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 澳洲小鹦鹉

Hình ảnh minh họa cho từ 澳洲小鹦鹉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澳洲小鹦鹉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶丶一丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EILL (水戈中中)
    • Bảng mã:U+6D32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: ào , Yù
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBK (水竹月大)
    • Bảng mã:U+6FB3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMPYM (一一心卜一)
    • Bảng mã:U+9E49
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BVPYM (月女心卜一)
    • Bảng mã:U+9E66
    • Tần suất sử dụng:Trung bình