liáo

Từ hán việt: 【lạo.lao.liêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạo.lao.liêu). Ý nghĩa là: viết ngoáy; viết ẩu; viết tháu. Ví dụ : - viết ngoáy; viết nguệch ngoạc. - 。 Bởi không có chí cầu tiến nên giờ đây anh ấy đã trở nên nghèo túng.. - 。 Ai hiểu được mấy chữ này của cậu chứ, cậu viết cũng quá cẩu thả đi

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

viết ngoáy; viết ẩu; viết tháu

潦草

Ví dụ:
  • - 潦草 liáocǎo

    - viết ngoáy; viết nguệch ngoạc

  • - 由于 yóuyú 不思进取 bùsījìnqǔ 而今 érjīn 穷困潦倒 qióngkùnliáodǎo le

    - Bởi không có chí cầu tiến nên giờ đây anh ấy đã trở nên nghèo túng.

  • - shuí 能看懂 néngkàndǒng 这些 zhèxiē 书写 shūxiě de tài 潦草 liáocǎo le

    - Ai hiểu được mấy chữ này của cậu chứ, cậu viết cũng quá cẩu thả đi

  • - 字迹 zìjì 潦草 liáocǎo

    - chữ viết ngoáy.

  • - 我们 wǒmen shuí 知道 zhīdào 这张 zhèzhāng 潦草 liáocǎo 马虎 mǎhǔ de 字条 zìtiáo shàng xiě le xiē 什么 shénme

    - chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 穷困潦倒 qióngkùnliáodǎo

    - chán nản vì khốn khó.

  • - 潦草 liáocǎo

    - viết ngoáy; viết nguệch ngoạc

  • - 字迹 zìjì 潦草 liáocǎo

    - chữ viết ngoáy.

  • - néng biàn 认出 rènchū 这些 zhèxiē 潦草 liáocǎo de 字迹 zìjì shì shén 意思 yìsī ma

    - Bạn có thể nhận ra ý nghĩa của những chữ viết xấu này không?

  • - shuí 能看懂 néngkàndǒng 这些 zhèxiē 书写 shūxiě de tài 潦草 liáocǎo le

    - Ai hiểu được mấy chữ này của cậu chứ, cậu viết cũng quá cẩu thả đi

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng xiě hěn 潦草 liáocǎo

    - Bài viết này viết rất qua loa.

  • - 由于 yóuyú 不思进取 bùsījìnqǔ 而今 érjīn 穷困潦倒 qióngkùnliáodǎo le

    - Bởi không có chí cầu tiến nên giờ đây anh ấy đã trở nên nghèo túng.

  • - 我们 wǒmen shuí 知道 zhīdào 这张 zhèzhāng 潦草 liáocǎo 马虎 mǎhǔ de 字条 zìtiáo shàng xiě le xiē 什么 shénme

    - chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潦

Hình ảnh minh họa cho từ 潦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Láo , Lǎo , Lào , Liáo , Liǎo
    • Âm hán việt: Lao , Liêu , Lạo
    • Nét bút:丶丶一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKCF (水大金火)
    • Bảng mã:U+6F66
    • Tần suất sử dụng:Trung bình