Đọc nhanh: 溺爱 (nịch ái). Ý nghĩa là: cưng chiều; yêu chiều; nuông chiều. Ví dụ : - 他们总是溺爱小儿子。 Họ luôn nuông chiều cậu con trai út.. - 她的父母溺爱她。 Cha mẹ cô ấy nuông chiều cô ấy quá mức.. - 奶奶特别溺爱孙子。 Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
Ý nghĩa của 溺爱 khi là Động từ
✪ cưng chiều; yêu chiều; nuông chiều
(对孩子)过分地宠爱
- 他们 总是 溺爱 小儿子
- Họ luôn nuông chiều cậu con trai út.
- 她 的 父母 溺爱 她
- Cha mẹ cô ấy nuông chiều cô ấy quá mức.
- 奶奶 特别 溺爱 孙子
- Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
- 父母 不要 溺爱 孩子
- Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 溺爱
✪ Chủ ngữ 1 + 对 + Chủ ngữ 2 + 很/ 太 + 溺爱
Ai đó rất/ quá cưng chiều/ nuông chiều ai đó
- 父母 对 她 太 溺爱 了
- Bố mẹ đã quá nuông chiều cô ấy.
- 我 觉得 你们 对 他 太 溺爱 了
- Tôi cảm thấy các bạn đã quá cưng chiều anh ấy.
- 她 对 孩子 很 溺爱
- Cô ấy rất nuông chiều con mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溺爱
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 他 是 一个 可爱 的 弟弟
- Nó là đứa em trai đáng yêu.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 爱惜 每 一粒 粮
- Trân trọng từng hạt lương thực.
- 奶奶 特别 溺爱 孙子
- Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
- 父母 不要 溺爱 孩子
- Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức.
- 他 溺爱 他 的 孙子
- Ông ấy nuông chiều cháu trai.
- 她 的 父母 溺爱 她
- Cha mẹ cô ấy nuông chiều cô ấy quá mức.
- 她 对 孩子 很 溺爱
- Cô ấy rất nuông chiều con mình.
- 父母 对 孩子 过分 溺爱
- Cha mẹ quá mức nuông chiều con cái.
- 他们 总是 溺爱 小儿子
- Họ luôn nuông chiều cậu con trai út.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 他 正 沉溺于 爱情
- Anh ấy đang chìm đắm trong tình yêu.
- 父母 对 她 太 溺爱 了
- Bố mẹ đã quá nuông chiều cô ấy.
- 我 觉得 你们 对 他 太 溺爱 了
- Tôi cảm thấy các bạn đã quá cưng chiều anh ấy.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 溺爱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溺爱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm溺›
爱›
Dung Túng, Nuông Chiều, Dung Dưỡng
Mặc Kệ, Bỏ Mặc, Thả Lỏng
nuông chiều; nuông; chiều chuộng; nhân nhượng (không hợp lý); dướngdung túng
yêu tha thiết; yêu quý; chung ái
Nuông Chiều, Cưng Chiều, Thiên Vị
Chiều Chuộng, Yêu Chiều
Thích
nuông chiều; chiều chuộng
nuông chiều; chiều chuộng
làm hư (một đứa trẻ, v.v.)
Cưng chiều