Đọc nhanh: 溺婴 (nịch anh). Ý nghĩa là: dìm chết trẻ sơ sinh; giết trẻ sơ sinh.
Ý nghĩa của 溺婴 khi là Động từ
✪ dìm chết trẻ sơ sinh; giết trẻ sơ sinh
把刚生下的婴儿淹死叫溺婴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溺婴
- 奶奶 特别 溺爱 孙子
- Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 父母 不要 溺爱 孩子
- Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức.
- 可爱 的 小 婴孩
- Em bé dễ thương.
- 他 溺爱 他 的 孙子
- Ông ấy nuông chiều cháu trai.
- 她 的 父母 溺爱 她
- Cha mẹ cô ấy nuông chiều cô ấy quá mức.
- 她 对 孩子 很 溺爱
- Cô ấy rất nuông chiều con mình.
- 父母 对 孩子 过分 溺爱
- Cha mẹ quá mức nuông chiều con cái.
- 他们 总是 溺爱 小儿子
- Họ luôn nuông chiều cậu con trai út.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 他 正 沉溺于 爱情
- Anh ấy đang chìm đắm trong tình yêu.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 婴儿 需要 很多 的 关爱
- Trẻ sơ sinh cần nhiều tình yêu thương.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 他 溺于 功名利禄
- Anh ấy chìm đắm trong tiền tài và danh vọng
- 绳索 婴住 了 物
- Dây thừng quấn chặt vật gì đó.
- 他 沉溺于 沉思 冥想
- Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.
- 她 沉溺于 购物
- Cô ấy say mê mua sắm.
- 这件 衣服 是 给 婴儿 的
- Bộ quần áo này dành cho trẻ sơ sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 溺婴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溺婴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婴›
溺›