疼爱 téng'ài

Từ hán việt: 【đông ái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "疼爱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đông ái). Ý nghĩa là: chăm sóc; yêu thương. Ví dụ : - 。 Bà rất yêu thương tôi.. - 。 Anh ấy rất yêu thương vợ.. - 。 Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 疼爱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 疼爱 khi là Động từ

chăm sóc; yêu thương

关怀爱护

Ví dụ:
  • - 奶奶 nǎinai hěn 疼爱 téngài

    - Bà rất yêu thương tôi.

  • - hěn 疼爱 téngài 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy rất yêu thương vợ.

  • - 疼爱 téngài 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.

  • - 老师 lǎoshī 疼爱 téngài 学生 xuésheng

    - Giáo viên yêu thương học sinh.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疼爱

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - shì 一个 yígè 可爱 kěài de 弟弟 dìdì

    - Nó là đứa em trai đáng yêu.

  • - 凯瑟琳 kǎisèlín · 希尔 xīěr shì 爱伦 àilún

    - Đồi Kathryn là tên của Ellen

  • - ài 露西 lùxī · fēi 尔兹 ěrzī ma

    - Bạn có yêu Lucy Fields không?

  • - 奶奶 nǎinai hěn 疼爱 téngài

    - Bà rất yêu thương tôi.

  • - 外婆 wàipó duì 特别 tèbié 疼爱 téngài

    - Bà ngoại rất yêu thương tôi.

  • - 疼爱 téngài 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.

  • - hěn 疼爱 téngài 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy rất yêu thương vợ.

  • - 母亲 mǔqīn zuì 疼爱 téngài 小女儿 xiǎonǚér

    - mẹ yêu nhất đứa con gái nhỏ.

  • - 爸爸 bàba 非常 fēicháng 疼爱 téngài

    - Bố tôi vô cùng yêu tôi.

  • - de 长辈 zhǎngbèi men dōu hěn 疼爱 téngài

    - Trưởng bối của tôi rất yêu quý tôi.

  • - 父伯对 fùbóduì hěn 疼爱 téngài

    - Bác rất yêu thương tôi.

  • - de qīn 叔叔 shūshu hěn 疼爱 téngài

    - Chú ruột tôi rất yêu quý tôi.

  • - 老师 lǎoshī 疼爱 téngài 学生 xuésheng

    - Giáo viên yêu thương học sinh.

  • - de 母亲 mǔqīn 非常 fēicháng 疼爱 téngài

    - Mẹ tôi rất yêu thương tôi.

  • - 母亲 mǔqīn 十分 shífēn 疼爱 téngài

    - Mẹ vô cùng yêu thương tôi.

  • - de hěn 疼爱 téngài

    - Chị tôi rất yêu thương tôi.

  • - de 老母 lǎomǔ hěn 疼爱 téngài

    - Mẹ tôi rất yêu thương tôi.

  • - de 父母 fùmǔ 非常 fēicháng 疼爱 téngài

    - Bố mẹ tôi rất yêu quý tôi.

  • - duì 总是 zǒngshì hěn 疼爱 téngài

    - Mẹ đối với tôi luôn rất yêu thương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 疼爱

Hình ảnh minh họa cho từ 疼爱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疼爱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHEY (大竹水卜)
    • Bảng mã:U+75BC
    • Tần suất sử dụng:Cao