Đọc nhanh: 疼爱 (đông ái). Ý nghĩa là: chăm sóc; yêu thương. Ví dụ : - 奶奶很疼爱我。 Bà rất yêu thương tôi.. - 他很疼爱妻子。 Anh ấy rất yêu thương vợ.. - 她疼爱小狗。 Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.
Ý nghĩa của 疼爱 khi là Động từ
✪ chăm sóc; yêu thương
关怀爱护
- 奶奶 很 疼爱 我
- Bà rất yêu thương tôi.
- 他 很 疼爱 妻子
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 她 疼爱 小狗
- Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.
- 老师 疼爱 学生
- Giáo viên yêu thương học sinh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疼爱
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 他 是 一个 可爱 的 弟弟
- Nó là đứa em trai đáng yêu.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 奶奶 很 疼爱 我
- Bà rất yêu thương tôi.
- 外婆 对 我 特别 疼爱
- Bà ngoại rất yêu thương tôi.
- 她 疼爱 小狗
- Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.
- 他 很 疼爱 妻子
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 母亲 最 疼爱 小女儿
- mẹ yêu nhất đứa con gái nhỏ.
- 爸爸 非常 疼爱 我
- Bố tôi vô cùng yêu tôi.
- 我 的 长辈 们 都 很 疼爱 我
- Trưởng bối của tôi rất yêu quý tôi.
- 父伯对 我 很 疼爱
- Bác rất yêu thương tôi.
- 我 的 亲 叔叔 很 疼爱 我
- Chú ruột tôi rất yêu quý tôi.
- 老师 疼爱 学生
- Giáo viên yêu thương học sinh.
- 我 的 母亲 非常 疼爱 我
- Mẹ tôi rất yêu thương tôi.
- 母亲 十分 疼爱 我
- Mẹ vô cùng yêu thương tôi.
- 我 的 姊 很 疼爱 我
- Chị tôi rất yêu thương tôi.
- 我 的 老母 很 疼爱 我
- Mẹ tôi rất yêu thương tôi.
- 我 的 父母 非常 疼爱 我
- Bố mẹ tôi rất yêu quý tôi.
- 妈 对 我 总是 很 疼爱
- Mẹ đối với tôi luôn rất yêu thương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疼爱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疼爱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爱›
疼›
Yêu, Yêu Thích, Quý Mến
yêu tha thiết; yêu quý; chung ái
Nuông Chiều, Cưng Chiều, Thiên Vị
Đau Lòng, Xót
cưng chiều; yêu chiều; nuông chiều
Thích, Ưa, Ưa Thích
thương yêu; mến yêu; liên ái; lân áiấp yêu
coi sóc; lo liệu; bảo vệ; chăm sóc; tô bốcnâng niu