Hán tự: 消
Đọc nhanh: 消 (tiêu). Ý nghĩa là: biến mất; tiêu tan, làm tiêu tan; tiêu trừ, tiêu khiển; giải trí. Ví dụ : - 笑容从她脸上消失。 Nụ cười biến mất khỏi mặt cô ấy.. - 他的身影消失在黑夜。 Hình bóng của anh ấy biến mất trong đêm tối.. - 她试图消去烦恼。 Cô ấy cố gắng loại bỏ phiền não.
Ý nghĩa của 消 khi là Động từ
✪ biến mất; tiêu tan
消失
- 笑容 从 她 脸上 消失
- Nụ cười biến mất khỏi mặt cô ấy.
- 他 的 身影 消失 在 黑夜
- Hình bóng của anh ấy biến mất trong đêm tối.
✪ làm tiêu tan; tiêu trừ
使消失;消除
- 她 试图 消 去 烦恼
- Cô ấy cố gắng loại bỏ phiền não.
- 我们 要 消灭 害虫
- Chúng ta phải tiêu diệt sâu bệnh.
✪ tiêu khiển; giải trí
消遣
- 他常 读书 来 作 消遣
- Anh ấy thường đọc sách để giải trí.
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
✪ cần
需要 (前面常带''不、只、何等)
- 只消 一句 话
- Chỉ cần một câu nói.
- 这件 事 不 消费 很多 时间
- Chuyện này không cần tốn nhiều thời gian.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 听到 这个 消息 , 他 满心 悲哀
- Nghe được thông tin này, trái tim anh ấy đầy đau xót.
- 愁绪 全消
- mọi vẻ u sầu đều tan biến hết.
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 我们 叹 着 气 , 听到 坏消息
- Chúng tôi thở dài, nghe tin xấu
- 这 消息 覃及 全球
- Tin này đã lan ra toàn cầu.
- 最近 的 消息
- Tin tức gần đây.
- 听到 儿子 立功 的 消息 , 她 心里 喜滋滋 的
- nghe tin con trai lập công, lòng bà mừng khấp khởi.
- 消释 前嫌
- xoá bỏ hiềm khích trước đây.
- 误会 消释 了
- sự hiểu lầm đã được xoá bỏ.
- 这份 爱 永不 消逝
- Tình yêu này sẽ không bao giờ phai nhạt.
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 失恋 后 他 有 消极情绪
- Sau khi thất tình, anh ấy có những cảm xúc tiêu cực.
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 这个 消息 由 他 转告 给 我
- Tin này được anh ấy báo lại cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm消›