Đọc nhanh: 海报 (hải báo). Ý nghĩa là: áp phích; pa-nô; poster (quảng cáo biểu diễn hoặc đấu bóng). Ví dụ : - 我们设计了新海报。 Chúng tôi đã thiết kế poster mới.. - 这张海报很吸引人。 Tấm áp phích này rất thu hút.. - 他们正在印刷海报。 Họ đang in áp phích.
Ý nghĩa của 海报 khi là Danh từ
✪ áp phích; pa-nô; poster (quảng cáo biểu diễn hoặc đấu bóng)
通报文艺演出、电影放映或体育比赛等的招贴
- 我们 设计 了 新 海报
- Chúng tôi đã thiết kế poster mới.
- 这张 海报 很 吸引 人
- Tấm áp phích này rất thu hút.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 海报
✪ Động từ + 海报
cụm động tân
- 检查 海报 是否 清晰
- Kiểm tra xem poster có rõ ràng không.
- 请 张贴 海报 在 墙上
- Hãy dán tấm áp phích lên tường.
✪ Danh từ/Tính từ + 的 + 海报
"海报" làm trung tâm ngữ
- 我们 挂 了 宣传 的 海报
- Chúng tôi đã treo poster quảng cáo.
- 活动 的 海报 已经 完成
- Poster sự kiện đã hoàn tất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海报
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 我们 需要 填写 海关 申报单
- Chúng tôi cần điền vào tờ khai hải quan.
- 海关 要求 申报 所有 财物
- Hải quan yêu cầu khai báo tất cả tài sản.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 这张 海报 很 吸引 人
- Tấm áp phích này rất thu hút.
- 他 做 的 海报 吸引 了 很多 人
- Bảng quảng cáo lớn của anh ấy thu hút nhiều người.
- 请 张贴 海报 在 墙上
- Hãy dán tấm áp phích lên tường.
- 请 详见 店内 海报 或 登陆 我们 的 网站 .
- vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.
- 我们 设计 了 新 海报
- Chúng tôi đã thiết kế poster mới.
- 他们 粘贴 了 海报
- Họ dán áp phích.
- 她 在 墙上 贴 了 一张 海报
- Cô ấy dán một tấm áp phích trên tường.
- 检查 海报 是否 清晰
- Kiểm tra xem poster có rõ ràng không.
- 活动 的 海报 已经 完成
- Poster sự kiện đã hoàn tất.
- 我们 挂 了 宣传 的 海报
- Chúng tôi đã treo poster quảng cáo.
- 他们 正在 学校 里 贴 海报
- Họ đang dán poster trong trường.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
海›