Đọc nhanh: 标语牌 (tiêu ngữ bài). Ý nghĩa là: tấm biển.
Ý nghĩa của 标语牌 khi là Danh từ
✪ tấm biển
placard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标语牌
- 流言飞语
- những lời
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标语 口号
- biểu ngữ khẩu hiệu.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 贴 标语
- dán khẩu hiệu
- 粘贴 标语
- dán biểu ngữ
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 门口 挂 着 指标 牌
- Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.
- 横幅标语 横挂 街边
- Băng rôn khẩu hiệu treo ngang đường phố.
- 墙 上面 贴着 标语
- trên tường dán biểu ngữ.
- 巨幅 标语 赫然在目
- tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.
- 这是 一种 名牌 的 商标
- Đây là một thương hiệu nổi tiếng.
- 我 的 目标 是 学习 英语
- Mục tiêu của tôi là học tiếng Anh.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 我 设计 了 新 的 宣传 标语
- Tôi đã thiết kế khẩu hiệu tuyên truyền mới.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标语牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标语牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm标›
牌›
语›